Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Variolate

Mục lục

/və'raiəleit/

Thông dụng

Ngoại động từ
(y học) chủng đậu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Variolation

    / ,veəriə'leiʃn /, Danh từ: (y học) sự chủng đậu, Y học: chủng...
  • Variole

    / 'veərioul /, Danh từ: hố nông, hốc nhỏ, (động vật học) lỗ nốt đậu (giống (như) nốt đậu),...
  • Varioliform

    dạng đậu, dạng đậu,
  • Varioliform syphilid

    ban giang mai dạng đậu,
  • Variolite slate

    đá phiến rỗ,
  • Variolization

    chủng virut đậu,
  • Varioloid

    / 'veəriəlɔid /, tính từ, (y học) tựa bệnh đậu mùa, danh từ, (y học) bệnh tiểu đậu,
  • Variolous

    / və'raiələs /, tính từ, (như) variolar, (động vật học) rỗ nốt đậu,
  • Variolovaccine

    vacxin đậu,
  • Variolovaccinia

    bệnh đậu bò do chủng,
  • Variometer

    / ,veəri'ɔmitə /, Danh từ: (vật lý) cái biến cảm, Điện lạnh: biến...
  • Variometer compass

    la bàn biến kế,
  • Variorum

    / ,veəri'ɔ:rəm /, Danh từ: sách có chú giải/dị bản của nhiều nhà bình luận, variorum edition,...
  • Various

    / veri.əs /, Tính từ: khác nhau, không giống nhau, thuộc về nhiều loại, khác nhau, nhiều hơn một,...
  • Variously

    / 'veəriəs /, Phó từ: khác nhau theo từng trường hợp, thời gian, nơi chốn.. riêng,
  • Variousness

    / 'veəriəsnis /, Danh từ: tính chất khác nhau, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Variplotter

    Toán & tin: (máy tính ) máy dựng đường cong tự động,
  • Variscian folding

    nếp uốn kiểu varixi,
  • Variscite

    / ´væri¸sait /, Hóa học & vật liệu: carixit,
  • Varistance

    biến trở, điện trở điều chỉnh, điện trở điều chỉnh được, điện trở biến đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top