Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vendean

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thuộc đảng bảo hoàng xứ Văng Đê

Danh từ

Người thuộc đảng bảo hoàng xứ Văng Đê (thời cách mạng Pháp, từ 1793 đến 1795)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vended

    ,
  • Vendee

    / ven´di: /, Danh từ: (pháp lý) người mua; người tậu (người được bán cho cái gì), Kinh...
  • Vender

    / ´vendə /, Danh từ: người buôn thúng bán mẹt, người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ...
  • Vendetta

    / ven´detə /, Danh từ: mối thù truyền kiếp; mối thù máu (mối hận thù truyền kiếp giữa những...
  • Vendibility

    / ¸vendi´biliti /, danh từ, sự sẵn sàng để bán, tình trạng có thể bán được (hàng hoá),
  • Vendible

    / ´vendibl /, Tính từ: sẳn sàng để bán, có thể mua chuộc/hối lộ, có thể bán được (hàng...
  • Vendibleness

    / ´vendibəlnis /, như vendibility,
  • Vending

    Danh từ: công việc buôn bán, thương nghiệp, sự bán bằng máy bán hàng tự động,
  • Vending machine

    Danh từ: máy bán hàng tự động (những thứ lặt vặt; thuốc lá, đồ uống, bánh kẹo..) (như)...
  • Vendition

    / ven´diʃən /, danh từ, sự bán,
  • Vendor

    / 'vendə(r) /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt...
  • Vendor's assets

    giá trị của vật bán, giá trị vật bán,
  • Vendor's lien

    quyền lưu giữ của người bán,
  • Vendor's share

    cổ phiếu cho người bán,
  • Vendor's shares

    cổ phần của người bán,
  • Vendor-side

    phía người bán,
  • Vendor company

    công ty (của người bán), công ty (của người) bán,
  • Vendor lease

    hợp đồng thuê của người bán,
  • Vendor placing

    đầu tư vào người bán, phát hành cổ phiếu của người bán, sự bán cổ phần do công ty thực hiện,
  • Vendor rating

    việc đánh giá (xếp hạng) của người bán, việc đánh giá (xếp hạng) người bán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top