Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Venturi scrubber

Mục lục

Hóa học & vật liệu

máy lọc hơi đốt có ống khuếch tán

Giải thích EN: A device used for gas cleaning in which liquid injected in the throat of the venturi is used to scrub mist and dust from gas passing through the apparatus.Giải thích VN: Một thiết bị sử dụng để lau chùi khí trong đó chất lỏng bị bắn ra khỏi vòi của lỗ tạo ra làm sương mờ và bụi từ khí đi qua thiết bị.

Kỹ thuật chung

máy rửa venturi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top