- Từ điển Anh - Việt
Verificative
Xem thêm các từ khác
-
Verificatory
/ ´verifi¸keitəri /, tính từ, Để kiểm tra, để xác minh, -
Verified
, -
Verified analytic material model
mô hình vật liệu phân tích đã được kiểm tra, -
Verifier
Danh từ: người thẩm tra, người xác minh, dụng cụ lấy mẫu lõi ở biển (khoan sâu), bộ kiểm... -
Verify
/ ´veri¸fai /, Ngoại động từ: thẩm tra, kiểm lại, xác minh, xác nhận (sự ngờ vực..), thực... -
Verifying attachment
đồ gá kiểm tra, -
Verifying before sending
kiểm chứng trước khi gởi, -
Verifying names
kiểm chứng tên, -
Verily
/ ´verili /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực, Từ... -
Verisign
hãng verisign, -
Verisimilar
/ ¸veri´similə /, tính từ, có vẻ thật, -
Verisimilitude
/ ¸verisi´mili¸tju:d /, Danh từ: vẻ thật; sự làm ra vẻ thật, Từ đồng... -
Verisimility
như verisimilitude, -
Verit weld
mối tán điện, -
Veritable
/ ´veritəbl /, Tính từ: Được gọi tên, đặt đúng tên, thực, thực sự, Từ... -
Veritableness
/ ´veritəbəlnis /, danh từ, -
Veritably
trạng từ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.