Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Viameter

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

thiết bị đo độ bằng phẳng của mặt đường

Thông dụng

Cách viết khác hodometer

Như hodometer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Viand

    Danh từ: thực phẩm, món ăn, thức ăn, đồ ăn, sự nuôi nấng,
  • Viands

    / ´vaiəndz /, danh từ số nhiều, thức ăn, đồ ăn, Từ đồng nghĩa: noun, choice viands, thức ăn...
  • Viantibody

    kháng thể vi.,
  • Viatical

    / vai´ætikl /, tính từ, thuộc con đường, thuộc đường cái,
  • Viaticals

    Danh từ: lương thực, thực phẩm đi đường,
  • Viaticum

    / vai´ætikəm /, Danh từ: (sử học) tiền ăn đường; đồ ăn đem đi đường (khi đi công cán),...
  • Viator

    / vai´eitɔ: /, danh từ, khách lữ hành,
  • Viatores

    số nhiều của viator,
  • Vibes

    / vaibz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) đàn tăng rung, (thông tục) sự rung cảm (như) vibration,...
  • Vibex

    vệt, vạch (vệt xuất huyết),
  • Vibices

    số nhiều củavibex,
  • Viblatory compaction equipment

    thiết bị đầm rung,
  • Vibrability

    tính đầm rung được,
  • Vibramycin

    see doxycycline.,
  • Vibrancy

    / ´vaibrənsi /, Danh từ: sự công hưởng, sự cộng minh; tiếng vang, sự rung động, sự chấn động,...
  • Vibrant

    / ´vaibrənt /, Tính từ: rung động mạnh mẽ; ngân vang, rung, run run, (nghĩa bóng) sôi nổi, mạnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top