Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vibrometer

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Máy đo chấn động

Vật lý

chấn động kế
rung động kế

Xây dựng

cái đo rung
dụng cụ đo rung

Điện

máy đo rung

Cơ - Điện tử

Chấn động ký

Chấn động ký

Y học

1. máy rung nhĩ 2. (lý ) chấn động kế

Kỹ thuật chung

máy đo chấn động

Giải thích EN: An instrument designed to measure the displacement, velocity, or acceleration of a vibrating solid.Giải thích VN: Một dụng cụ được thiết kế để đo sự dịch chuyển, vận tốc, hay gia tốc của một vật rắn dao động.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top