- Từ điển Anh - Việt
Visibleness
Mục lục |
/´vizibəlnis/
Thông dụng
Danh từ
Tính chất trông thấy được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Visibles
những mặt hàng xuất nhập khẩu hữu hình, -
Visiblespectrum
phổ nhìn thấy được, phổ khả kiến, -
Visibly
/ ´vizibli /, phó từ, một cách rõ ràng, hiển nhiên, visibly in love, rõ ràng đang yêu -
Visier
ngắm [kính ngắm], -
Visile
1. (thuộc) thi giác 2. có sở truờng thị giác, -
Vision
/ 'viʒn /, Danh từ: sự nhìn; sức nhìn, thị lực, khả năng của sự nhìn, tầm nhìn rộng, Điều... -
Vision acuity
độ tinh mắt, -
Vision carrier
sóng mang hình, -
Vision control room
phòng điều khiển hình, phòng điều khiển thị tần, -
Vision fading
sự tắt dần hình, sự tắt tín hiệu hình, -
Vision input module
môđun nhập hình ảnh, -
Vision mixer
bộ trộn thị tần, bộ trộn ảnh, -
Vision package
bao gói một lần hai bao bì, -
Vision panel
panô quan sát được, -
Vision processing
sự xử lý thị giác, -
Vision processor
bộ xử lý nhìn, bộ xử lý thị giác, -
Vision slit
khe ngắm, rãnh ngắm, -
Vision system
hệ thống thị giác (trong người máy), hệ thống nhìn, hệ thống quan sát, hệ thống cảm biến (robot), -
Vision testing chart alphabet
Nghĩa chuyên nghành: bảng kiểm tra thị lực (bằng bảng chữ cái), bảng kiểm tra thị lực (bằng... -
Visional
/ ´viʒənəl /, tính từ, (thuộc) thị giác, tưởng tượng, ảo tưởng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.