Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Volcanological

Mục lục

/¸vɔlkənə´lɔdʒikl/

Thông dụng

Tính từ

Xem volcanology

Thuộc hoả sơn học
Thuộc khoa núi lữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Volcanologist

    / ¸vɔlkə´nɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu núi lửa,
  • Volcanology

    / ¸vɔlkə´nɔlədʒi /, Danh từ: khoa núi lửa, Hóa học & vật liệu:...
  • Vole

    / voul /, danh từ, (động vật học) chuột đồng, chuột microtut, danh từ, (đánh bài) sự ăn tất cả các nước bài, nội động...
  • Voled

    ,
  • Volery

    Danh từ: lồng chim, chuồng chim,
  • Volhynite

    vonhinit,
  • Voling

    ,
  • Volition

    / vɔ´liʃən /, Danh từ: Ý muốn, sự mong muốn, ý chí, Từ đồng nghĩa:...
  • Volitional

    / vɔ´liʃənəl /, tính từ, (thuộc) ý chí, Từ đồng nghĩa: adjective, volitional power, sức mạnh của...
  • Volitional control

    điều khiển ý chí,
  • Volitional tremor

    run vận động tự chủ,
  • Volitive

    / ´vɔlitiv /, danh từ, như volitional, thức ý chí,
  • Volkmann bone curettes

    Nghĩa chuyên nghành: thìa nạo volkmann, thìa nạo volkmann,
  • Volkmann contracture

    co cứng volkmann,
  • Volkmann curette

    Nghĩa chuyên nghành: banh volkmann, banh volkmann,
  • Volkmann retractor

    Nghĩa chuyên nghành: nạo xương volkmann, nạo xương volkmann,
  • Volley

    / ´vɔli /, Danh từ: loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay), (nghĩa bóng)...
  • Volley shooting

    sự bắn bổng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top