Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Voluntative

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thuộc thức ý chí

Danh từ

Thức ý chí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Volunteer

    / ˌvɒlənˈtɪər /, Danh từ: người tình nguyện, người xung phong, người sẵn sàng làm việc gì...
  • Volunteering

    Danh từ: chế độ quân tình nguyện, sự tình nguyện tòng quân,
  • Voluntomotory

    (thuộc) vậnđộng tự chủ,
  • Voluntory admission

    tình nguyện nhập viện,
  • Voluntoryadmission

    tình nguyện nhập viện,
  • Voluptuary

    / və´lʌptjuəri /, Danh từ: người thích khoái lạc; người ham nhục dục, kẻ ham mê tửu sắc,...
  • Voluptuous

    / və´lʌptjuəs /, Tính từ: khêu gợi, gây khoái lạc, gợi cảm, đầy vẻ khoái lạc, Ưa khoái lạc,...
  • Voluptuously

    Phó từ: khêu gợi, gây khoái lạc, gợi cảm, đầy vẻ khoái lạc, Ưa khoái lạc, ham xác thịt,...
  • Voluptuousness

    / və´lʌptjuəsnis /, danh từ, tính chất khêu gợi, tính chất gây khoái lạc, tính chất gợi cảm, tính chất đầy vẻ khoái...
  • Volute

    / ´vɔlju:t /, Danh từ: (kiến trúc) kiểu trang trí xoắn ốc, hình trang trí dạng cuộn xoắn ốc...
  • Volute-shaped buttress

    tường chống hình cuốn,
  • Volute casing

    hộp xoắn ốc, vỏ bơm hình xoắn ốc,
  • Volute chamber

    buồng xoáy ốc, buồng hình xoắn ốc, buồng xoáy trôn ốc (của tuabin), vỏ xoắn ốc (của máy bơm), buồng xoắn (bơm ly tâm),...
  • Volute gear

    bánh răng xoắn ốc,
  • Volute pump

    bơm vít,
  • Volute soring

    lò xo côn (xoắn ốc),
  • Volute spring

    dây cót, lò xo cuộn (xoắn ốc), lò xo xoáy ốc,
  • Voluted

    / və´lu:tid /, tính từ, cuộn xoắn ốc, trang trí xoắn ốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top