- Từ điển Anh - Việt
Vortical
Mục lục |
/´vɔ:tikl/
Thông dụng
Tính từ
Xoáy tròn, xoáy cuộn
(nghĩa bóng) quay cuồng
Chuyên ngành
Toán & tin
(thuộc) rôta, xoáy
Kỹ thuật chung
chảy rối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vortices
Danh từ số nhiều của .vortex: như vortex, -
Vortices pilorum
cái chỏm đầu, -
Vorticist
Danh từ: người theo phái vị lai (văn học), hội hoạ... -
Vorticity
độ xoáy nước, độ xoáy, -
Vorticity equation
phương trình độ xoáy, -
Vorticose vein
tĩnh mạch xoáy, -
Vorticosevein
tĩnh mạch xoáy, -
Vorticular
Tính từ: cuốn, cuộn, xoáy, -
Vortiginous
Tính từ: xoáy, xoáy cuộn, vortiginous wind, gió xoáy -
Vostro account
tài khoản các anh, tài khoản vostro, là tài khoản của ngân hàng mở tại ngân hàng nước ngoài bằng đồng nội tệ, -
Votable
/ ´voutəbl /, -
Votaress
/ ´voutəris /, danh từ, người đàn bà sùng tín (tôn giáo), người đàn bà sốt sắng, người đàn bà nhiệt tâm, người đàn... -
Votarist
Danh từ:, -
Votary
/ ´voutəri /, Danh từ: người tôn thờ; người sùng tín, kẻ sùng đạo, người sốt sắng, người... -
Votation
Danh từ: sự bỏ phiếu, -
Votator
votato (máy sản xuất macgarin liên tục), -
Vote
/ voʊt /, Danh từ: sự bỏ phiếu, sự bầu cử; lá phiếu, ( the vote) số phiếu (của một đảng... -
Vote a sum (to...)
bỏ phiếu thông qua một số tiền, -
Vote assume
bỏ phiếu thông qua một số tiền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.