Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vulgarize

Mục lục

/´vʌlgə¸raiz/

Thông dụng

Cách viết khác vulgarise

Ngoại động từ

Thông tục hoá, làm cho (người, cung cách của anh ta..) trở nên thông tục
Phổ biến, tầm thường hoá

Hình Thái Từ


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vulgarizer

    Ngoại động từ: thông tục hoá, tầm thường hoá,
  • Vulgarly

    / ´vʌlgəli /, phó từ, thô tục; một cách thiếu thẩm mỹ, một cách không tế nhị, một cách chướng tai gai mắt, thường,...
  • Vulgarness

    Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profaneness...
  • Vulgate

    / ´vʌlgit /, Danh từ: ( theỵvulgate) bản kinh thánh bằng tiếng la tinh được viết hồi thế kỷ...
  • Vulnerability

    / ¸vʌlnərə´biliti /, Danh từ: tính chất có thể bị tổn thương, tính chất có thể bị làm hại,...
  • Vulnerable

    / ˈvʌlnərəbəl /, Tính từ: có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm,...
  • Vulnerableness

    / ´vʌlnərəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , susceptibleness , vulnerability
  • Vulnerably

    Phó từ: có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm, (nghĩa bóng) dễ...
  • Vulnerant

    1. gây thương tích 2 . tác nhân gây thương tổn,
  • Vulnerary

    / ´vʌlnərəri /, Tính từ: (y học) chữ thương tích (thuốc), Danh từ:...
  • Vulnus

    thương tích,
  • Vulpine

    / ´vʌlpain /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) cáo; giống cáo, như cáo, (nghĩa bóng) xảo quyệt,...
  • Vulpinite

    vunpinit,
  • Vulpis

    thuộc con cái,
  • Vulpis fel

    mật cáo,
  • Vulpis hepar

    gan cáo,
  • Vulsella

    kẹp tử cung,
  • Vulture

    / 'vʌltʃə /, Danh từ: (động vật học) chim kền kền (loại chim lớn, (thường) có đầu và cổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top