Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wall-stone

Mục lục

/'wɔ:lstoun/

Thông dụng

Danh từ

Đá xây nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Wall-to-wall

    / ,wɔ:l tǝ 'wɔ:l /, phó từ & tính từ, phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà), a wall-to-wall carpet, một tấm thảm phủ kín sàn
  • Wall-type refrigerator

    tủ lạnh kiểu gắn tường,
  • Wall-typed beam

    dầm tường,
  • Wall-typed foundation

    móng tường,
  • Wall-typed turfing

    sự lát cỏ xếp chồng,
  • Wall (masonry wall)

    tường xây,
  • Wall Street

    Danh từ: ( wallỵstreet) (thông tục) phố uôn; thị trường tiền tệ mỹ, Kinh...
  • Wall Street Journal

    nhật báo phố uôn,
  • Wall Street market

    thị trường tài chính new york,
  • Wall Street panic

    đại khủng hoảng thị trường tài chính new york,
  • Wall anchor

    neo trên tường (để cố định dầm vào tường), neo tường, neo (vào) tường,
  • Wall arch

    vòm thắt đai,
  • Wall area

    diện tích (bề mặt) vách, diện tích mặt tường, diện tích vách (tường),
  • Wall attachment

    sự dính tường, sự liên kết với thành,
  • Wall base

    chân tường, đế tường,
  • Wall battery

    dàn ống xoắn treo vách,
  • Wall beam

    dầm tường, rầm tường, dầm tường, short pile under wall beam, cột đỡ dầm tường
  • Wall bearer

    bệ tường, bệ tường, dầm tường,
  • Wall bearing

    tường chịu lực,
  • Wall block

    blốc tường, khối tường, band wall block, blốc tường bao, basement wall block, blốc (tường) móng, basement wall block, blốc tường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top