Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wall ratio

Cơ khí & công trình

tỷ lệ vách ngoài

Giải thích EN: 1. the ratio of the outside radius of a tube or other cylindrical device as it relates to its inside radius.the ratio of the outside radius of a tube or other cylindrical device as it relates to its inside radius.2. the ratio of the corresponding diameters.the ratio of the corresponding diameters.Giải thích VN: 1. tỷ lệ bán kính ngoài của một ống hay một thiết bị hình ống so với bán kính trong 2. tỷ lệ của các đường kính tương ứng.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top