Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Warranter

Mục lục

/'wɔrəntə/

Thông dụng

Cách viết khác warrantor

Danh từ

(pháp lý) người đứng bảo đảm

Chuyên ngành

Kinh tế

người bảo chứng
người bảo đảm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Warrantor

    / 'wɔrəntɔ: /, như warranter, Kinh tế: người bảo đảm, người bảo hành,
  • Warranty

    / wo:rənti /, Danh từ: giấy bảo hành, giấy đảm bảo (viết hoặc in, trao cho người mua hàng), sự...
  • Warranty card

    phiếu bảo hành,
  • Warranty certificate

    giấy bảo hành,
  • Warranty costs

    chi phí bảo hành,
  • Warranty deed

    chứng thư bảo đảm,
  • Warranty for patent rights

    sự đảm bảo của chủ công trình vì quyền sáng chế,
  • Warranty liability

    trách nhiệm bảo đảm,
  • Warranty of quality

    bảo đảm chất lượng,
  • Warranty of title

    giấy chứng nhận quyền sở hữu,
  • Warranty test

    thử nghiệm thu (kỹ thuật), sự thí nghiệm nghiệm thu,
  • Warren

    / 'wɔrən /, Danh từ: vùng đất có nhiều hang thỏ, (nghĩa bóng) toà nhà, khu vực có nhiều ngõ hẹp,...
  • Warren engine

    động cơ warren,
  • Warren girder

    giàn warren, giàn biên song song mạng tam giác,
  • Warren truss

    giàn kèo warren, giàn warren,
  • Warrener

    / 'wɔrinə /, danh từ, người trông coi chuồng thỏ; người nuôi thỏ, (từ cổ, nghĩa cổ) người trông coi rừng cấm,
  • Warrenite

    varenit,
  • Warrigal

    / wɔrigəl /, Danh từ: chó đinh gô; chó rừng ( úc), (nghĩa bóng) người man rợ (thổ dân), ngựa...
  • Warring

    / 'wɔ:riη /, Tính từ: Đang đánh nhau; đang có chiến tranh, mâu thuẩn; xung khắc, warring passions,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top