Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Weanling

Mục lục

/´wi:nliη/

Thông dụng

Danh từ

Đứa bé mới cai sữa; thú nhỏ mới thôi bú

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Weapon

    / 'wepən /, Danh từ: vũ khí (vật làm ra hoặc dùng để gây tác hại về thân thể; súng, dao, gươm..),...
  • Weaponed

    Tính từ: có vũ khí, mang vũ khí, vũ trang,
  • Weaponeer

    / ¸wepə´niə /, danh từ (quân sự), chuyên gia về võ khí, kỹ sư mồi bom nguyên tử (chuẩn bị để ném),
  • Weaponization

    Danh từ: (quân sự) sự trang bị vũ khí; sự vũ trang,
  • Weaponless

    / ´wepənlis /, tính từ, không có vũ khí,
  • Weaponry

    / ´wepənri /, Danh từ: các vũ khí, an arsenal of sophisticated weaponry, một kho những vũ khí tinh vi
  • Wear

    / weə /, Danh từ: sự mang; sự dùng; sự mặc quần áo, (nhất là trong từ ghép) những cái để...
  • Wear-and-tear

    độ (mài) mòn, hao mòn, sự mài mòn,
  • Wear-in

    sự chạy rà, quá trình mòn ngoài mặt,
  • Wear-in failure

    sự cố do hao mòn, sự cố sớm, trục trặc,
  • Wear-life

    thời hạn sử dụng, tuổi bền,
  • Wear-out coefficient

    hệ số hóa mòn,
  • Wear-proof

    / ´wɛə¸pru:f /, (adj) chịu mài mòn, chịu mài mòn, tính từ, bền; khó mòn; khó rách,
  • Wear-resistant

    chống hư mòn, (adj) chịu mài mòn, chống mòn, chịu mài mòn,
  • Wear-resistant lining

    lớp ốp chống mòn,
  • Wear-resisting

    mòn [chịu mòn],
  • Wear (ing) surface

    mặt mài mòn,
  • Wear and tear

    Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử...
  • Wear and tear ratio

    tỷ lệ hao mòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top