- Từ điển Anh - Việt
Wellington boot
Xem thêm các từ khác
-
Wellington boots
ủng cao su không thấm nước, -
Wellingtonia
/ ¸weliη´touniə /, danh từ, (thực vật) cây cù tùng, -
Wellingtons
/ ´weliηtənz /, danh từ số nhiều, Ủng, bốt ( (cũng) wellington boots), -
Wellit
velit (vật liệu cách nhiệt), vellit (vật liệu cách nhiệt), -
Wellpoint
giếng ống đục lỗ, -
Wellpoint pump
máy bơm cho giếng lọc, -
Wellpoint system
hệ thống ống kim, -
Wells
, -
Welly
/ ´weli /, (thông tục) như wellington, a new pair of green wellies, một đôi ủng mới màu xanh lá cây -
Welsh
/ welʃ /, Nội động từ: ( + on) quỵt, trốn nợ, chạy làng (nhất là trong đánh bạc), ( + on) thất... -
Welsh arch
lanhtô gạch đúc, lanh-tô gạch nêm, -
Welsh dresser
danh từ, ( welshỵdresser) loại tủ có các ngăn tủ và ngăn kéo ở phần dưới và các giá đựng ở phần trên, -
Welsh mortgage
thế chấp chạy nợ, -
Welsh rabbit
như rarebit, -
Welsh rarebit
như rarebit, -
Welsher
Danh từ: người cầm cái chạy làng (đánh cá ngựa...) -
Welshman
/ ´welʃmən /, Danh từ, số nhiều Welshmen (giống cái) .Welshwoman: ( welshman) người bản xứ của... -
Welshwoman
/ ´welʃ¸wumən /, Danh từ: người phụ nữ bản xứ của xứ wales, -
Welt
/ welt /, Danh từ: dải bằng da bao quanh mép của mũi giày (để khâu đế vào), Đường viền (găng... -
Welted
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.