Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wet-test meter

Kỹ thuật chung

máy thử kiểu ẩm

Giải thích EN: An instrument that counts the revolutions of a shaft mounted with water-sealed gas-carrying cups of specific size, in order to determine gas flow.Giải thích VN: Một dụng cụ đếm vòng quay của một trục với một ống giác chứa khí kín nước có cỡ cụ thể, nhằm xác định luồng khí.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top