Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Woodsman

Mục lục

/´wudzmən/

Thông dụng

Cách viết khác woodman

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) như woodman

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
forester , hunter , logger , lumberjack , sawer , trapper

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top