Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

World war

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Chiến tranh thế giới, đại chiến thế giới (cuộc chiến tranh có nhiều nước tham gia)

Xây dựng

thế chiến
World War I
đệ nhất thế chiến
World War II
đệ nhị thế chiến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • World wide geodetic net

    mạng lưới trắc địa toàn cầu,
  • World wide telephone communication

    sự truyền thông điện thoại toàn cầu,
  • World without end

    Từ đồng nghĩa: noun, adjective, time without end , whole wide world , wide world , ceaselessness , eternality...
  • Worldliness

    Danh từ: tính chất trần tục, tính chất thời lưu,
  • Worldling

    / ´wə:ldliη /, Danh từ: người trần tục, người thời lưu,
  • Worldly

    / ´wə:ldli /, Tính từ: (thuộc) thế gian, trần tục (nhất là sự theo đuổi lạc thú hoặc cái...
  • Worldly-minded

    / ´wə:ldli¸maindid /, tính từ, thích những cái trần tục, thích vật chất (như) worldly,
  • Worldly-wise

    / ´wə:ldli¸waiz /, tính từ, lõi đời, từng trải (tỏ ra thận trọng và khôn khéo trong xử thế), Từ...
  • Worlds

    ,
  • Worldwide

    / ´wə:ld´waid /, Toán & tin: toàn thế giới, Kinh tế: toàn thế giới,...
  • Worldwide campaign

    chiến dịch quy mô toàn cầu,
  • Worldwide communications

    truyền thông khắp thế giới,
  • Worldwide navigational warning service

    công tác cảnh báo hàng hải thế giới,
  • Worldwide network

    mạng toàn thế giới,
  • Worldwide recession

    sự suy thoái kinh tế trên toàn thế giới,
  • Worldwide reservation system

    hệ thống đăng ký giữ chỗ toàn cầu,
  • Worm

    / wɜrm /, Danh từ: (động vật học) giun, sâu, trùng, ( số nhiều) giun, lãi (sống ký sinh trong ruột...
  • Worm's-eye view

    Danh từ: (đùa cợt) quay cảnh nhìn ở dưới lên,
  • Worm-and-sector steering

    cơ cấu lái có trục vít và cung răng,
  • Worm-cast

    Danh từ: Đống đất nhỏ hình ống do giun đùn lên mặt đất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top