Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

X-ray monochromator

Kỹ thuật chung

phép ghi sắc

Giải thích EN: An apparatus that diffracts X-rays from a crystal to produce a beam with a narrow range of wavelengths.Giải thích VN: Một bộ dụng cụ có tác dụng làm nhiễu xạ từ một tinh thể thành các tia với bước sóng ngắn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top