Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yearly summary accounts

Kinh tế

báo cáo tổng hợp hàng năm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Yearly taxation

    thuế tính theo năm,
  • Yearly tenant

    người hưởng dụng theo luật,
  • Yearly turnover

    doanh số hàng năm,
  • Yearly yield

    sản lượng năm,
  • Yearn

    / jə:n /, Nội động từ: mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng, thương mến; thương cảm, thương...
  • Yearning

    / 'jə:niɳ /, Danh từ: ( + after, for) sự khao khát, sự mong mỏi, sự ao ước, ( + to, towards) sự thương...
  • Yearningly

    / 'jə:niηli /, Phó từ: khát khao, tha thiết,
  • Years

    Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agedness , caducity , dotage...
  • Years of discretion

    Thành Ngữ:, years of discretion, tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành
  • Years purchase

    thu hoạch nhiều năm,
  • Yeast

    / ji:st /, Danh từ: men; men bia, Y học: cái men, men, Kỹ...
  • Yeast activator

    chất hoạt hóa nấm men,
  • Yeast autolysate

    thể tự phân giải nấm men,
  • Yeast bite

    vị men (bia),
  • Yeast bread

    bánh mì lên men,
  • Yeast cake

    bánh kéc từ bột nhào lên men, viên men sấy khô,
  • Yeast cell

    tế bào nấm men,
  • Yeast contamination

    sự nhiễm nấm men,
  • Yeast count

    số lượng tế bào nấm men, sự xác định lượng tế bào nấm men,
  • Yeast cream

    nhũ tương men, sự lên men,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top