Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yearn

Mục lục

/jə:n/

Thông dụng

Nội động từ

Mong mỏi, ao ước, khao khát, nóng lòng
to yearn for (after) something
mong mỏi khao khát cái gì
to yearn to do something
nóng lòng muốn làm việc gì
Thương mến; thương cảm, thương hại
to yearn to (towards) someone
thương hại người nào

Chuyên ngành

Xây dựng

khao khát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ache , be desirous of , be eager for , be passionate , chafe , covet , crave , dream , hanker , have a crush on , have a yen for , hunger , itch , languish , long , lust , pine , set one’s heart on , thirst , want , wish for , pant , wish , commiserate , compassionate , pity , sympathize , desire , hanker after , yen

Từ trái nghĩa

verb
dislike , hate , abhor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top