Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Yellow wood

Mục lục

Thông dụng

Danh từ (thực vật học)

Cây hoàng đàn
Gỗ hoàng đàn

Xây dựng

gỗ vàng (cu ba)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Yellowback

    / 'jeloubæk /, Danh từ: tiểu thuyết rẻ tiền, tiểu thuyết bìa vàng (của pháp),
  • Yellowing

    sự hóa vàng, yellowing ( ofpaint ), sự hóa vàng (mặt sơn)
  • Yellowing (of paint)

    sự hóa vàng (mặt sơn),
  • Yellowish

    / 'jelouiʃ /, Tính từ: hơi vàng, vàng vàng, Dệt may: phơn phớt vàng,...
  • Yellowness

    / 'jelounis /, Danh từ: màu vàng, (y học) nước da vàng, Dệt may: sắc...
  • Yellowy

    / 'jeloui /, như yellowish,
  • Yelp

    / jelp /, Danh từ: tiếng kêu ăng ẳng của chó, Nội động từ: kêu...
  • Yelped

    ,
  • Yemen

    yemen, officially the republic of yemen (arabic: الجمهورية اليمنية), is a middle eastern country located on the arabian peninsula in southwest...
  • Yen

    / jen /, Danh từ: Đồng yên (tiền nhật bản), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự thèm muốn, sự...
  • Yen's-plummet

    sự sụt giá của đồng yên nhật,
  • Yen-denominated

    được tính bằng đồng yên,
  • Yen-shee

    / 'jen∫i /, Danh từ: (từ mỹ, (từ lóng)) thuốc phiện, hêrôin,
  • Yen at a low rate

    đồng yên nhật xuống giá,
  • Yen base investment

    đầu tư tính bằng yên nhật,
  • Yen bond

    trái phiếu yên,
  • Yen mark

    ký hiệu yên,
  • Yen sign

    dấu sổ sau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top