Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Éclairer

Mục lục

Ngoại động từ

Chiếu sáng
Le soleil éclaire la terre
mặt trời chiếu sáng quả đất
Soi sáng
L'expérience nous éclaire
kinh nghiệm soi sáng cho chúng ta
Làm sáng tỏ
éclairer une question
làm sáng tỏ một vấn đề
(quân sự) cho đi trinh sát trước để bảo vệ (một đạo quân)

Nội động từ

Sáng lên
La nuit les yeux du chat éclairent
ban đêm mắt mèo sáng lên
(chiếu) sáng
Une lampe qui éclaire mal
cái đèn kém sáng
đặt tiền (đánh bạc)
(không ngôi) (từ cũ, nghĩa cũ) chớp
Il a éclairé toute la nuit
cả đêm trời chớp

Phản nghĩa

Assombrir obscurcir Embrouiller Abuser aveugler [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Éclairé

    Tính từ: sáng suốt, étroit ignorant [[]], critique éclairé, nhà phê bình sáng suốt
  • Éclectique

    Tính từ: (triết học) chiết trung, không chuyên thích cái gì; rộng, exclusif sectaire [[]], Être éclectique...
  • Éclectisme

    (triết học) chủ nghĩa chiết trung, sectarisme [[]]
  • Éclore

    nở, (nghĩa bóng) hé ra, ló ra, biểu lộ, biểu hiện, se faner disparaître [[]], les poussins éclosent, gà con nở, l'oeuf élôt, trứng...
  • Économe

    Tính từ: tiết kiệm; dè sẻn, Danh từ: người quản lý chi tiêu (ở...
  • Économie

    kinh tế; kinh tế học, tính tiết kiệm, tính dè sẻn; (số nhiều) tiền tiết kiệm, kết cấu, (từ cũ, nghĩa cũ) tài khéo quản...
  • Économique

    Tính từ: kinh tế, tiết kiệm, (từ cũ, nghĩa cũ) quản lý, kinh tế học, problème économique, vấn...
  • Écrit

    Tính từ: viết, thành văn, do trời định, đã định sẵn, giấy tờ, văn bản, kỳ thi viết, (số...
  • Écrouer

    ghi vào số tù, tống giam, élargir libérer [[]]
  • Édenté

    Tính từ: rụng răng, móm, (động vật học) động vật thiếu răng, (số nhiều) (động vật học)...
  • Édifiant

    Tính từ: xây dựng, cảm hóa, scandaleux [[]], lecture édifiante, sách đọc xây dựng
  • Édifier

    xây dựng, nêu gương đạo đức, cảm hóa, (mỉa mai) làm sáng tỏ, mở mắt cho, démolir détruire corrompre scandaliser [[]], édifier...
  • Éducation

    giáo dục, sự rèn luyện, (từ cũ, nghĩa cũ) sự trồng; sự nuôi, grossièreté impolitesse [[]], éducation de la jeunesse, sự giáo...
  • Égarement

    sự lầm lạc; lầm lỗi, (từ cũ, nghĩa cũ) sự lạc đường, les égarements de la jeunesse, những lầm lỗi của tuổi trẻ
  • Égarer

    làm cho lạc đường, để thất lạc, (nghĩa bóng) làm cho lầm lạc, égarer un voyageur, làm cho lữ khách lạc đường, égarer ses...
  • Égayer

    làm cho vui, làm cho vui mắt, (nông nghiệp) tỉa cành, égayer un malade, làm cho người ốm vui, égayer un appartement, làm cho căn hộ...
  • Égoïsme

    tính ích kỷ, abnégation altruisme désintéressement générosité [[]]
  • Égoïste

    Tính từ: ích kỷ, Danh từ: kẻ ích kỷ, altruiste désintéressé généreux...
  • Élancé

    Tính từ: dong dỏng cao, mảnh mà cao, boulot ramassé trapu [[]], taille élancée, thân hình dong dỏng cao,...
  • Élargir

    làm rộng ra, nới rộng ra, mở rộng, (luật học, pháp lý) thả, phóng thích, (thân mật) to ngang ra, élargir l'influence, mở rộng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top