Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Écorcher

Mục lục

Ngoại động từ

Lột da
écorcher un lapin
lột da con thỏ
Làm trợt da, làm sầy da
Bán cứa cổ
écorcher un client
bán cứa cổ khách hàng
Làm chối tai
Voix qui écorche les oreilles
giọng nói làm chối tai
đọc sai, phát âm sai
écorcher le français
phát âm sai tiếng Pháp
crier comme si l'on vous écorchait
(thân mật) kêu la ầm ĩ
écorcher le renard
xem renard

Xem thêm các từ khác

  • Écorcheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lột da thú 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) người bán hàng cứa cổ 1.3 (số nhiều, (sử...
  • Écorchure

    Danh từ giống cái Chỗ trợt da, chỗ sầy da
  • Écorché

    Danh từ giống đực (mỹ thuật) tượng (người, vật) lột da (để học sinh học vẽ) (kỹ thuật) hình vẽ bỏ áo ngoài (của...
  • Écorner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mẻ góc 1.2 Làm hao hụt; làm tổn thương 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cắt sừng Ngoại...
  • Écornifler

    Ngoại động từ (thân mật) ăn chực écornifler un repas ăn chực một bữa
  • Écornifleur

    Danh từ (thân mật) kẻ boóng, kẻ chạc; kẻ ăn bám
  • Écornure

    Danh từ giống cái Mảnh sứt góc, miếng mẻ góc Chỗ sứt góc, chỗ mẻ góc Meuble plein d\'écornures đồ gỗ đầy chỗ sức...
  • Écosystème

    Danh từ giống đực Hệ sinh thái
  • Écot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền góp tiệc 2 Danh từ giống đực 2.1 Thân cây đã tỉa bớt cành; cành cây đã tỉa bớt...
  • Écotype

    Danh từ giống đực (sinh vật học) kiểu sinh thái
  • Écoté

    Tính từ đã tỉa bớt nhánh (hình ảnh trên huy hiệu)
  • Écoulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chảy 1.2 Sự rút đi, sự vãn đi 1.3 Sự bán, sự tiêu thụ Danh từ giống đực Sự chảy...
  • Écoumène

    Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) nơi dân cư
  • Écourgeon

    Danh từ giống đực Như escourgeon
  • Écourter

    Ngoại động từ Cắt ngắn, rút ngắn écourter les cheveux cắt tóc ngắn écourter un discours rút ngắn bài nói (thú y học) cắt...
  • Écoutant

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người nghe
  • Écouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nghe 2 Phản nghĩa 2.1 Désobéir [[]] Ngoại động từ Nghe écouter un morceau de musique nghe một bản...
  • Écouvillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chối rửa tai; cái lau thông phong 1.2 Chổi lau nòng súng 1.3 (y học) que ngoáy Danh từ giống...
  • Écouvillonner

    Ngoại động từ Lau bằng chổi; rửa bằng chổi (y học) ngoáy
  • Écrabouillage

    Danh từ giống đực (thông tục) sự nghiền nát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top