Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Égouttement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự cho nhỏ giọt cho ráo nước
Sự nhỏ giọt ráo nước
(nông nghiệp) sự tháo nước (ruộng)

Xem thêm các từ khác

  • Égoïstement

    Phó từ (một cách) ích kỷ
  • Égéen

    Tính từ (thuộc) vùng biển Ê-giê Civilisation égéenne văn minh vùng biển Ê-giê
  • Égérie

    Danh từ giống cái Nữ cố vấn, nữ mưu sĩ
  • Élaborer

    Ngoại động từ (sinh vật học) luyện, chế biến Lập, xây dựng, soạn thảo élaborer un projet de loi soạn thảo một dự luật...
  • Élastique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đàn hồi, chun 1.2 (nghĩa bóng) mềm dẻo, linh hoạt, tùy tiện 2 Danh từ giống đực 2.1 Vải chun; dây...
  • Élaver

    Ngoại động từ Giặt (giẻ, để làm giấy)
  • Électrocuter

    Ngoại động từ Cho điện giật chết Xử tử bằng ghế điện
  • Électrocution

    Danh từ giống cái Sự chết vì điện giật Sự xử tử bằng ghế điện
  • Électrode

    Danh từ giống cái (vật lý học) điện cực Que hàn điện
  • Électrodiagnostic

    Danh từ giống đực (y học) phép chẩn đoán (bằng) điện, điện chẩn đoán
  • Électrodynamique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 điện động lực học 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống cái) Danh từ giống cái điện động...
  • Électrodynamomètre

    Danh từ giống đực điện lực kế
  • Électrodéposition

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự kết tủa điện, sự mạ điện
  • Électrologie

    Danh từ giống cái điện học
  • Électroluminescence

    Danh từ giống cái Tính điện phát quang
  • Électroluminescent

    Tính từ điện phát quang
  • Électrolysable

    Tính từ Có thể điện phân
  • Électrolyser

    Ngoại động từ điện phân
  • Électrolyte

    Danh từ giống đực Chất điện phân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top