Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Électrolyte

Danh từ giống đực

Chất điện phân

Xem thêm các từ khác

  • Électrolytique

    Tính từ điện phân Procédé électrolytique phương pháp điện phân
  • Électromagnétisme

    Danh từ giống đực điện từ học
  • Électromoteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (điện học) điện động 2 Danh từ giống đực 2.1 (điện học) động cơ điện Tính từ (điện học)...
  • Électromécanique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 điện cơ học 2 Tính từ 2.1 điện cơ học Danh từ giống cái điện cơ học Tính từ điện...
  • Électroménager

    Tính từ (thuộc) điện gia dụng
  • Électron

    Danh từ giống đực (vật lý học) electron, điện tử (kỹ thuật) electron (hợp kim)
  • Électron-volt

    Danh từ giống đực Electron-von, điện tử von
  • Électrophone

    Danh từ giống đực Máy hát điện
  • Électrophorèse

    Danh từ giống cái Hiện tượng điện chuyển
  • Électrophysiologie

    Danh từ giống cái điện sinh lý học
  • Électroponcture

    Danh từ giống cái Như électropuncture
  • Électropositif

    Tính từ (mang) điện dương
  • Électropuncture

    Danh từ giống cái (y học) phép điện châm
  • Électroradiologie

    Danh từ giống cái (y học) khoa điện tia
  • Électroradiologiste

    Danh từ (y học) thầy thuốc điện tia
  • Électrorétinogramme

    Danh từ giống đực (y học) điện đồ màng lưới, điện đồ võng mạc
  • Électroscope

    Danh từ giống đực Cái nghiệm điện
  • Électrostatique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tĩnh điện học 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống cái) Danh từ giống cái Tĩnh điện học Tính...
  • Électrostriction

    Danh từ giống cái Hiện tượng điện giảo
  • Électrotechnique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kỹ thuật điện 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống cái) Danh từ giống cái Kỹ thuật điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top