- Từ điển Pháp - Việt
Émigration
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự di cư
(động vật học) sự di trú
(sử học) sự lưu vong; dân lưu vong
Xem thêm các từ khác
-
Émigrer
Nội động từ Di cư (động vật học) di trú -
Émigré
Danh từ Kẻ lưu vong (số nhiều, (sử học)) phái đào vong (Pháp) -
Émincer
Ngoại động từ (bếp núc) thái mỏng émincer de la viande thái mỏng thịt -
Émincé
Danh từ giống đực Miếng thịt thái mỏng -
Éminemment
Phó từ Hết mực, tuyệt vời éminemment intelligent thông minh tuyệt vời -
Éminence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ cao, ụ đất 1.2 (Eminence) Đức 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cao siêu 2 Phản nghĩa 2.1 Creux... -
Éminentissime
Tính từ Tối cao Eminentissime seigneur Đức cha tối cao (giáo chủ hồng y, phái viên của giáo hoàng) -
Émir
Danh từ giống đực Thủ lĩnh Hồi giáo, êmia -
Émirat
Danh từ giống đực Chức thủ lĩnh Hồi giáo, danh vị êmia -
Émissaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phái viên mật 1.2 Kênh tháo nước 1.3 (giải phẫu, từ cũ nghĩa cũ) tĩnh mạch liên lạc... -
Émissif
Tính từ (vật lý học) phát xạ Pouvoir émissif khả năng phát xạ -
Émissole
Danh từ giống cái (động vật học) cá nhám chồn -
Émoi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối xúc động 1.2 Sự náo động 2 Phản nghĩa 2.1 Calme Danh từ giống đực Mối xúc động... -
Émollient
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) làm dịu; làm mềm 2 Danh từ giống đực 2.1 (y học) thuốc làm dịu; chất làm mềm 3 Phản nghĩa... -
Émolument
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) phần (được hưởng, được chia) 1.2 (số nhiều) lương bổng, tiền... -
Émonctoire
Danh từ giống đực (sinh vật học) cơ quan bài tiết -
Émondage
Danh từ giống đực (lâm nghiệp) sự tỉa cành -
Émonder
Ngoại động từ (lâm nghiệp) tỉa cành Xén bớt émonder un article de journal xén bớt bài báo -
Émondeur
Danh từ Người tỉa cành -
Émondoir
Danh từ giống đực Dao tỉa cành, câu liêm tỉa cành
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.