Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Étoffer

Mục lục

Ngoại động từ

Làm thêm phong phú
étoffer un roman
làm thêm phong phú nội dung một cuốn tiểu thuyết

Phản nghĩa

Appauvrir Maigrir

Xem thêm các từ khác

  • Étoilement

    Danh từ giống đực Vết rạn hình sao
  • Étoiler

    Ngoại động từ điểm đầy sao; điểm hình sao Làm rạn hình sao étoiler une vitre làm tấm kính rạn hình sao
  • Étoilé

    Tính từ đầy sao Ciel étoilé trời đầy sao (có) hình sao Polygone étoilé đa giác hình sao bannière étoilée cờ Hoa Kỳ
  • Étole

    Danh từ giống cái (tôn giáo) khăn lễ Khăn quàng lông (của phụ nữ)
  • Étonnamment

    Phó từ Lạ lùng Se ressembler étonnamment giống nhau lạ lùng
  • Étonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạ lùng, kỳ dị 1.2 Cừ, tuyệt vời 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái lạ lùng, điều lạ lùng 3 Phản...
  • Étonnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngạc nhiên 1.2 Vết rạn (ở tường nhà, ở viền kim cương) 2 Phản nghĩa 2.1 Indifférence...
  • Étonner

    Ngoại động từ Làm cho ngạc nhiên Làm nứt rạn étonner une voûte làm cho rạn nứt cái vòm
  • Étouffade

    Danh từ giống cái Như étouffée
  • Étouffage

    Danh từ giống đực Sự làm chết ngạt étouffage des chrysalides de vers à soie sự làm chết ngạt nhộng tằm
  • Étouffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chết ngạt, bóp ngạt 1.2 Làm nghẹt thở, làm nghẹn ngào 1.3 Dập tắt 1.4 Dập, im đi 1.5...
  • Étouffoir

    Danh từ giống đực (âm nhạc) mỏ chặn (thân mật) phòng ngột ngạt; nơi ngột ngạt
  • Étouffée

    == Xem étouffé
  • Étoupe

    Danh từ giống cái Xơ, mụn xơ (gai dầu, lanh)
  • Étouper

    Ngoại động từ Bít bằng mụn xơ, nhét mụn xơ étouper une fente nhét mụn xơ vào khe
  • Étoupiller

    Ngoại động từ (sử học) đặt bấc ngòi (vào súng đại bác)
  • Étourderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự dại dột 1.2 điều dại dột 2 Phản nghĩa 2.1 Attention circonspection pondération réflexion...
  • Étourdir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm choáng váng 1.2 Làm điếc tai, làm nhức óc, quấy rầy 1.3 Làm ngây ngất 1.4 Luộc qua 2 Phản...
  • Étourdissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Váng óc 1.2 Làm ngây ngất, kỳ dị 2 Phản nghĩa 2.1 Reposant Banal décevant Tính từ Váng óc Bruit étourdissant...
  • Étrange

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạ thường 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái lạ thường, điều lạ thường 3 Phản nghĩa 3.1 Banal commun...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top