- Từ điển Pháp - Việt
Agrafe
|
Danh từ giống cái
Khuy móc (ở áo)
Cái cài giấy
(y học) cái móc bấm
(kỹ thuật) cái cặp
(kiến trúc) đinh cặp; miếng cá
Xem thêm các từ khác
-
Agrafer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cài, móc 2 Phản nghĩa Dégrafer 2.1 (thân mật) níu lại nói chuyện 2.2 (thông tục) tóm, bắt Ngoại... -
Agrafeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) máy đặt cặp, máy ghim cặp Danh từ giống cái (kỹ thuật) máy đặt cặp, máy... -
Agrain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thóc rắc (cho chim ăn) Danh từ giống đực Thóc rắc (cho chim ăn) -
Agrainage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rắc thóc (cho chim ăn) Danh từ giống đực Sự rắc thóc (cho chim ăn) -
Agrainer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rắc thóc (cho chim ăn) Ngoại động từ Rắc thóc (cho chim ăn) -
Agraire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) ruộng đất Tính từ (thuộc) ruộng đất Réforme agraire cải cách ruộng đất, cải cách điền... -
Agrammatical
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) không đúng ngữ pháp Tính từ (ngôn ngữ học) không đúng ngữ pháp Phrase agrammaticale... -
Agrammaticale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái agrammatical agrammatical -
Agrammatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất ngữ pháp 1.2 Danh từ 1.3 (y học) trẻ mất ngữ pháp; người mất ngữ pháp Tính từ (y... -
Agrammatisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng mất ngữ pháp Danh từ giống đực (y học) chứng mất ngữ pháp -
Agrandir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho to ra, mở rộng ra, phóng to 2 Phản nghĩa Diminuer, réduire, rapetisser 2.1 Làm cho cao thượng... -
Agrandissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm to ra, sự mở rộng ra, sự phóng to 2 Phản nghĩa Réduction 2.1 Bức ảnh phóng to 2.2... -
Agrandisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy phóng (ảnh) Danh từ giống đực Máy phóng (ảnh) -
Agranulocytose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất bạch cầu hạt Danh từ giống cái (y học) chứng mất bạch cầu hạt -
Agraphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất khả năng viết Danh từ giống cái (y học) chứng mất khả năng viết -
Agrarianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết chia ruộng đất Danh từ giống đực Thuyết chia ruộng đất -
Agrariat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chia ruộng đất Danh từ giống đực Sự chia ruộng đất -
Agrarien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo chủ trương chia ruộng đất 1.2 (thuộc đảng) bảo vệ quyền lợi ruộng đất (của địa chủ)... -
Agrarienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái agrarien agrarien -
Agraz
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước hạnh (để giải khát, như kiểu nước chanh) Danh từ giống đực Nước hạnh (để...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.