Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Amortir

Mục lục

Ngoại động từ

Làm nhẹ bớt, làm yếu đi
Amortir un choc
làm yếu sự va chạm
Amortir une peine
giảm nhẹ một hình phạt
Trả dần (nợ)
Amortir le capital d''un emprunt
trả dần vốn của một món vay
(kinh tế) tài chính khấu hao
Amortir les équipements de production
khấu hao thiết bị sản xuất
Il a amorti son camion en deux ans
anh ta khấu hao chiếc xe tải trong hai năm
(hàng hải) cho chạy chậm lại
(hội họa) cho nhạt bớt (màu)
(thể dục thể thao) rập (bóng đá)
(thể dục thể thao) bỏ nhỏ (quần vợt)
(vật lý) học làm tắt dần
(kiến trúc) xây thon dần
Phản nghĩa Augmenter, exagérer, stimuler

Xem thêm các từ khác

  • Amortissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể trả dần Tính từ Có thể trả dần Emprunt amortissable tiền vay có thể trả dần
  • Amortissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho nhẹ bớt, sự làm yếu đi; sự yếu đi 1.2 Sự trừ dần 1.3 (kinh tế) tài chính...
  • Amortisseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái giảm chấn, cái giảm xóc 1.2 Cái giảm âm Danh từ giống đực (kỹ thuật)...
  • Amouillante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp đẻ (bò cái) 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bò sắp đẻ Tính từ Sắp đẻ (bò cái) Danh từ giống...
  • Amouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Sắp đẻ (bò cái) Nội động từ Sắp đẻ (bò cái)
  • Amouler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) mài (bằng bánh mài) Ngoại động từ (kỹ thuật) mài (bằng bánh mài)
  • Amour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình thương, tình yêu, lòng yêu 1.2 Ái tình 1.3 Phản nghĩa Antipathie, haine, aversion 1.4 Người...
  • Amour-propre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng tự ái 1.2 Phản nghĩa Abnégation. Humilité Danh từ giống đực Lòng tự ái Phản nghĩa...
  • Amouracher

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 (nghĩa xấu) phải lòng Tự động từ (nghĩa xấu) phải lòng S\'amouracher d\'une jeune fille phải lòng...
  • Amourette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình yêu chốc lát 1.2 (thực vật học) cỏ lưỡi bà; cây lan chuông Danh từ giống cái Tình...
  • Amourettes

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Tủy sống (bò, cừu, dùng làm món ăn) Danh từ giống cái ( số nhiều) Tủy sống...
  • Amoureuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái amoureux amoureux
  • Amoureusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Âu yếm; tình tứ 1.2 Trân trọng 1.3 Phản nghĩa Froidement, négligemment Phó từ Âu yếm; tình tứ Trân trọng...
  • Amoureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Yêu 1.2 Đa tình 1.3 Tình tứ 1.4 ( Amoureux de) say mê 1.5 Phản nghĩa Froid, indifférent; ennemi 2 Danh từ 2.1...
  • Amovibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng bãi miễn 2 Phản nghĩa 2.1 Inamovibilité Danh từ giống cái Khả năng bãi miễn Phản...
  • Amovible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bãi miễn 1.2 Tháo ra (lắp vào) được 1.3 Phản nghĩa Inamovible Tính từ Có thể bãi miễn Fonction...
  • Ampelocissus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nho rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây nho rừng
  • Ampelopsis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nho cảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây nho cảnh
  • Amphi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) giảng đường (viết tắt của amphithéâtre)...
  • Amphiarthrodial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ amphiarthrose amphiarthrose
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top