Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Architecture

Mục lục

Danh từ giống cái

Kiến trúc; kiểu kiến trúc
Style d'architecture
kiểu kiến trúc
Projet d'architecture
đồ án kiến trúc
Cấu tạo, kết cấu
L'architecture du corps humain
cấu tạo của cơ thể người

Xem thêm các từ khác

  • Architecturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xây dựng (một công trình nghệ thuật, một tác phẩm) Ngoại động từ Xây dựng (một công...
  • Architrave

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) đà chính bắt ngang trên đầu cột Danh từ giống cái (kiến trúc) đà chính bắt...
  • Archivage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lưu trữ Danh từ giống đực Sự lưu trữ Archivage de documents sự lưu trữ tài liệu
  • Archiver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lưu trữ Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) lưu trữ
  • Archives

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Tài liệu lưu trữ 1.2 Sở lưu trữ Danh từ giống cái ( số nhiều) Tài liệu...
  • Archiviste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên viên lưu trữ Danh từ Chuyên viên lưu trữ
  • Archivistique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa lưu trữ Danh từ giống cái Khoa lưu trữ
  • Archivolte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) đường ốp biên cuốn Danh từ giống cái (kiến trúc) đường ốp biên cuốn
  • Archière

    Danh từ giống cái (sử học) lỗ bắn cung (ở pháo đài)
  • Archiépiscopal

    Tính từ Xem archevêque
  • Archiépiscopat

    Danh từ giống đực Chức tổng giám mục
  • Archontat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) chức chấp chính 1.2 (sử học) nhiệm kỳ chấp chính ( Hy Lạp) Danh từ giống...
  • Archonte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan chấp chính ( Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) quan chấp chính ( Hy Lạp)
  • Archère

    Danh từ giống cái Xem archer
  • Archée

    Danh từ giống cái (sinh vật học, từ cũ nghĩa cũ) sức sống Archer
  • Archéen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) đại thái cổ 2 Tính từ 2.1 (thuộc) đại thái cổ Danh từ giống...
  • Archégone

    Danh từ giống đực (thực vật học) túi noãn
  • Archéologie

    Danh từ giống cái Khảo cổ học Archéologie préhistorique/classique/médiévale khảo cổ học tiền sử/cổ điển/trung cổ
  • Archéologique

    Tính từ Xem archéologie Fouilles archéologiques khai quật khảo cổ học
  • Archéologue

    Danh từ Nhà khảo cổ học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top