Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Asphaltier

Mục lục

Danh từ giống đực

(hàng hải) tàu chở nhựa đường

Xem thêm các từ khác

  • Asphaltique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) chứa atfan Tính từ (khoáng vật học) chứa atfan
  • Asphodèle

    Danh từ giống đực Lan nhật quang (cây, hoa)
  • Asphyxiant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ngạt 1.2 (nghĩa bóng) ngột ngạt, nghẹt thở Tính từ Làm ngạt Gaz asphyxiant hơi ngạt (nghĩa bóng)...
  • Asphyxiante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ngạt 1.2 (nghĩa bóng) ngột ngạt, nghẹt thở Tính từ Làm ngạt Gaz asphyxiant hơi ngạt (nghĩa bóng)...
  • Asphyxie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngạt, sự nghẹt thở Danh từ giống cái Sự ngạt, sự nghẹt thở
  • Asphyxier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm ngạt, làm nghẹt thở 1.2 ( nghiã bóng) bóp nghẹt Ngoại động từ Làm ngạt, làm nghẹt...
  • Aspic

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cải hương dầu 1.2 (bếp núc) món atpic, món nấu đông 1.3 (động vật...
  • Aspidistra

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tỏi rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây tỏi rừng
  • Aspidolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) atpiđôlit Danh từ giống cái (khoáng vật học) atpiđôlit
  • Aspirail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lỗ thông hơi (ở lò) Danh từ giống đực Lỗ thông hơi (ở lò)
  • Aspirant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút (vào) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người rắp ranh (một chức vụ gì) 1.4 (quân sự) chuẩn uý 1.5...
  • Aspirante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút (vào) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người rắp ranh (một chức vụ gì) 1.4 (quân sự) chuẩn uý 1.5...
  • Aspirateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút (vào) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy hút 1.4 Máy hút bụi Tính từ Hút (vào) Force aspiratrice sức...
  • Aspiratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) bật hơi Tính từ (ngôn ngữ học) bật hơi
  • Aspiratifive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) bật hơi Tính từ (ngôn ngữ học) bật hơi
  • Aspiration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hít vào 1.2 Sự hút (vào) 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng hơi 1.4 Khát vọng, nguyện vọng 1.5...
  • Aspiratoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hít vào Tính từ Hít vào Mouvement aspiratoire động tác hít vào
  • Aspiratrice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hút (vào) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy hút 1.4 Máy hút bụi Tính từ Hút (vào) Force aspiratrice sức...
  • Aspirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hít vào 1.2 Phản nghĩa Expirer, refouler 1.3 Hút vào 1.4 Phát âm bật hơi 2 Nội động từ 2.1 Cầu...
  • Aspirine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) atpirin 1.2 Viên thuốc atpirin Danh từ giống cái (dược học) atpirin Viên thuốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top