- Từ điển Pháp - Việt
Bâtard
Mục lục |
Tính từ
(đẻ) hoang
Lai, không thuần chủng
Hỗn tạp
- Architecture bâtarde
- kiến trúc hỗn tạp
écriture bâtarde+ chữ rông ngả
Danh từ
Con hoang, con ngoài giá thú
Con vật lai, con vật không thuần chủng
Phản nghĩa
Légitime race (de race)
Xem thêm các từ khác
-
Bâtarde
Tính từ giống cái & danh từ giống cái Xem bâtard -
Bâtardise
Danh từ giống cái Cảnh con hoang -
Bâter
Ngoại động từ đóng yên (cho súc vật thồ) Bâter un âne đóng yên con lừa -
Bâti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đã xât nhà, đã xây cất 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) khung, cốt; giàn, giá 2.2 Mũi khâu lược;... -
Bâtiment
Mục lục 1 == 1.1 Nhà 1.2 Tàu 1.3 Ngành xây dựng 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) sự xây dựng == Nhà Tàu Bâtiment de guerre tàu chiến Ngành... -
Bâtir
Ngoại động từ Xây dựng, kiến thiết Bâtir une maison xây dựng một ngôi nhà Bâtir sa fortune xây dựng cơ nghiệp Khâu lược... -
Bâtisse
Danh từ giống cái (kiến trúc) khối xây, phần xây (trong một ngôi nhà) Ngôi nhà xây -
Bâtisseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xây dựng 2 Phản nghĩa 2.1 Démolisseur Danh từ Người xây dựng Un bâtisseur de villes người xây... -
Bâton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gậy, ba toong 1.2 Thỏi 1.3 Nét sổ (tập viết) Danh từ giống đực Gậy, ba toong Bâton d\'aveugle... -
Bâtonnat
Danh từ giống đực Chức chủ tịch đoàn luật sư Nhiệm kỳ chủ tịch đoàn luật sư -
Bâtonner
Ngoại động từ đánh đòn (luật học; pháp lý) xóa, gạch đi -
Bâté
Tính từ Mang yên, bị đóng yên âne bâté người ngu ngốc tột mực -
Bègue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nói lắp 2 Danh từ 2.1 Người nói lắp Tính từ Nói lắp Danh từ Người nói lắp -
Béant
Tính từ Há ra; há hốc Bouche béante miệng há hốc Plaie béante vết thương há miệng -
Béarnais
Tính từ (thuộc) xứ Bê-ác-nơ (Pháp) race béarnaise giống cừu Bê-ác-nơ sauce béarnaise nước xốt bêacnơ (trứng, bơ) -
Béat
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thanh thản 1.2 Khoan khoái 1.3 Ngây ngô Tính từ Thanh thản Une vie béate cuộc sống thanh thản Khoan khoái... -
Béatement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thanh thản 1.2 Khoan khoái 1.3 Ngây ngô Phó từ Thanh thản Khoan khoái Sourire béatement mỉm cười khoan khoái... -
Béatification
Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ tuyên phúc -
Béatifier
Ngoại động từ (tôn giáo) tuyên phúc -
Béatifique
Tính từ (tôn giáo) ban niềm cực lạc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.