- Từ điển Pháp - Việt
Battoir
|
Danh từ giống đực
Dùi đập quần áo (khi giặt)
(thân mật) bàn tay hộ pháp
Xem thêm các từ khác
-
Battologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự trùng lặp (ý, lời) Danh từ giống cái (văn học) sự trùng lặp (ý, lời) -
Battre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh 1.2 Đập 1.3 Đập vào; nã vào 1.4 Dát mỏng 1.5 Đánh thắng 1.6 Lùng sục; bát 2 Nội động... -
Battu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị đánh 1.2 Bị đánh bại; bại trận 1.3 Nện, dát 1.4 (có) nhiều người qua lại Tính từ Bị đánh... -
Battue
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (săn bắn) sự khua thú săn, sự sục thú săn Tính từ giống cái battu... -
Battée
Danh từ giống cái Gờ trập (ở khung cửa) -
Batée
Danh từ giống cái Khay đãi vàng -
Bau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực barrot 1 1 -
Baud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bốt (đơn vị tốc độ điện báo) Danh từ giống đực Bốt (đơn vị tốc độ điện báo) -
Baudelairien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bô-đơ-le; theo kiểu thơ Bô-đơ-le Tính từ (thuộc) Bô-đơ-le; theo kiểu thơ Bô-đơ-le -
Baudelairienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bô-đơ-le; theo kiểu thơ Bô-đơ-le Tính từ (thuộc) Bô-đơ-le; theo kiểu thơ Bô-đơ-le -
Baudet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lừa đực giống 1.2 Con lừa 1.3 Giá xẻ (của thợ cưa) Danh từ giống đực Lừa đực giống... -
Baudot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bôđô (điện báo) Danh từ giống đực Máy bôđô (điện báo) -
Baudrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây đeo gươm (chéo qua vai) Danh từ giống đực Dây đeo gươm (chéo qua vai) -
Baudroie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá vây chân Danh từ giống cái (động vật học) cá vây chân -
Baudruche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màng ruột già (của bò, cừu, dùng làm quả bóng...) Danh từ giống cái Màng ruột già (của... -
Bauge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi đầm (của lợn lòi) 1.2 Nơi bẩn thỉu; nhà ở bẩn thỉu 1.3 Tổ (con sóc) 1.4 Toóc si (để... -
Bauger
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Rúc vào bãi đầm (lợn lòi) Tự động từ Rúc vào bãi đầm (lợn lòi) -
Bauhinia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây móng bò Danh từ giống đực (thực vật học) cây móng bò -
Baume
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhựa thơm, bôm 1.2 (nghĩa bóng) niềm an ủi 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (tiếng địa phương)... -
Baumier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực balsamier balsamier
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.