Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Benêt

Mục lục

Tính từ giống đực

đần

Danh từ giống đực

Người đần

Phản nghĩa

Futé malin

Xem thêm các từ khác

  • Ber

    Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"...
  • Beraunite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) beraunit Danh từ giống cái (khoáng vật học) beraunit
  • Berbère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Béc-be (châu Phi) 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Béc-be Tính từ (thuộc)...
  • Berce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây bạch chỉ đại Danh từ giống cái (thực vật học) cây bạch chỉ đại
  • Berceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái nôi 1.2 Nơi chôn nhau cắt rốn; nơi khởi đầu 1.3 Tuổi thơ ấu; lúc khởi đầu; bước...
  • Bercelonnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nôi treo Danh từ giống cái Nôi treo
  • Bercement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đu đưa Danh từ giống đực Sự đu đưa
  • Bercer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đu đưa trong nôi (em bé) 1.2 Đu đưa 1.3 An ủi, làm dịu 1.4 Phỉnh phờ Ngoại động từ Đu đưa...
  • Berceur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Êm dịu 1.2 Đu đưa 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Điệu hát ru con 1.5 (âm nhạc) bài hát ru 1.6 Ghế xích đu,...
  • Berceuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Êm dịu 1.2 Đu đưa 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Điệu hát ru con 1.5 (âm nhạc) bài hát ru 1.6 Ghế xích đu,...
  • Bergamarque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ becgam (ý) Danh từ giống cái Điệu vũ becgam (ý)
  • Bergame

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thảm becgam Danh từ giống cái Thảm becgam
  • Bergamote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lê becgamot 1.2 Cam becgamot 1.3 Kẹo cam becgamot Danh từ giống cái Lê becgamot Cam becgamot Kẹo cam...
  • Bergamotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cam becgamot Danh từ giống đực (thực vật học) cây cam becgamot
  • Berge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bờ (sông, đường) 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) tuổi Danh từ giống cái Bờ (sông, đường)...
  • Berger

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chăn cừu, mục đồng 1.2 (tôn giáo) cha 1.3 Chó becjêBản mẫu:Berger Danh từ giống...
  • Bergerade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thơ ca đồng quê 1.2 Tranh mục đồng Danh từ giống cái Thơ ca đồng quê Tranh mục đồng
  • Bergerette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô chăn cừu Danh từ giống cái Cô chăn cừu
  • Bergerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuồng cừu 1.2 Đàn cừu 1.3 ( số nhiều) thơ đồng quê Danh từ giống cái Chuồng cừu Đàn...
  • Bergeronnette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chìa vôi Danh từ giống cái (động vật học) chim chìa vôi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top