Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bien-aller

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

(săn bắn) hiệu kèn đúng hướng (báo hiệu chó chạy đúng hướng)

Xem thêm các từ khác

  • Bien-dire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tài nói Danh từ giống đực Tài nói
  • Bien-disant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có tài nói, nói giỏi 1.2 Danh từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người nói giỏi Tính từ...
  • Bien-disante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) có tài nói, nói giỏi 1.2 Danh từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người nói giỏi Tính từ...
  • Bien-faire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm điều tốt, sự làm điều hay Danh từ giống đực Sự làm điều tốt, sự làm điều...
  • Bien-fonds

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực biens-fonds ) bất động sản
  • Bien-fondé

    Danh từ giống đực (luật học; pháp lý) tính chất đúng luật Tính chất có căn cứ Le bienfondé d\'une opinion tính chất có...
  • Bien-jugé

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học; pháp lý) sự đúng luật (của một bản án) 1.2 (luật học; pháp lý) quyết định...
  • Bien-être

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thoải mái 1.2 Sự sung túc 2 Phản nghĩa 2.1 Angoisse gêne inquiétude malaise Besoin misère pauvreté...
  • Bienfaisance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng từ thiện 1.2 Sự làm việc thiện 1.3 Phản nghĩa Malfaisance Danh từ giống cái Lòng từ...
  • Bienfaisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay, lành 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) từ thiện 1.3 Phản nghĩa Malfaisant, néfaste, nocif, nuisible, pernicieux Tính...
  • Bienfaisante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay, lành 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) từ thiện 1.3 Phản nghĩa Malfaisant, néfaste, nocif, nuisible, pernicieux Tính...
  • Bienfait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc thiện; ân huệ 1.2 Tác dụng tốt, lợi ích 1.3 Phản nghĩa Méfait, préjudice Danh từ...
  • Bienfaiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm ơn, ân nhân 1.2 Phản nghĩa Ennemi Danh từ giống đực Người làm ơn, ân nhân...
  • Bienfaitrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người làm ơn, ân nhân Danh từ giống cái Người làm ơn, ân nhân
  • Bienheureuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có phúc lớn; hạnh phúc, rất sung sướng 1.2 May mắn 1.3 (tôn giáo) cực lạc 1.4 Phản nghĩa Malheureux....
  • Bienheureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có phúc lớn; hạnh phúc, rất sung sướng 1.2 May mắn 1.3 (tôn giáo) cực lạc 1.4 Phản nghĩa Malheureux....
  • Biennal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dài) hai năm 1.2 Hai năm một lần 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Hội hai năm một lần Tính từ (dài) hai năm...
  • Biennale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dài) hai năm 1.2 Hai năm một lần 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Hội hai năm một lần Tính từ (dài) hai năm...
  • Bienséance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phép lịch sự, sự hợp lề thói 1.2 (số nhiều) lề thói 2 Phản nghĩa 2.1 Impolitesse incongruité...
  • Bienséant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lịch sự, hợp lề thói 2 Phản nghĩa 2.1 Malséant choquant inconvenant indécent Tính từ Lịch sự, hợp lề...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top