Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Blastomère

Danh từ giống đực

(sinh vật học) phôi bào

Xem thêm các từ khác

  • Blastopore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) lỗ phôi, miệng phôi Danh từ giống đực (sinh vật học) lỗ phôi, miệng...
  • Blastospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử chồi Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử chồi
  • Blastostroma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) điểm phôi Danh từ giống đực (sinh vật học) điểm phôi
  • Blastula

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) phôi nang Danh từ giống cái (sinh vật học) phôi nang
  • Blasé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chán chường 2 Danh từ 2.1 Kẻ chán chường 3 Phản nghĩa 3.1 Enthousiaste inassouvi Tính từ Chán chường...
  • Blatte

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con gián 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con gián Bản mẫu:Con gián Danh từ giống cái (động...
  • Blaude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo bờ lu Danh từ giống cái Áo bờ lu
  • Blazer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo vét màu Danh từ giống đực Áo vét màu
  • Bled

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xứ, miền (ở Bắc Phi) 1.2 (thông tục, nghĩa xấu) nơi hẻo lánh nghèo nàn, nơi khỉ ho cò...
  • Bleime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) sự giập gót (ngựa) Danh từ giống cái (thú y học) sự giập gót (ngựa)
  • Blende

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) blenđơ Danh từ giống cái (khoáng vật học) blenđơ
  • Blendeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) có blenđơ Tính từ (khoáng vật học) có blenđơ
  • Blendeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) có blenđơ Tính từ (khoáng vật học) có blenđơ
  • Blennie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá lon Danh từ giống cái (động vật học) cá lon
  • Blennorragie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh lậu Danh từ giống cái (y học) bệnh lậu
  • Blennorragique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem blennorragie Tính từ Xem blennorragie Rhumatisme blennorragique bệnh thấp khớp lậu
  • Blennorrhée

    Danh từ giống cái (thú y học) bệnh chảy mủ lậu (của chó)
  • Blessable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể bị thương 1.2 Có thể bị xúc phạm Tính từ Có thể bị thương Có thể bị xúc phạm
  • Blessant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xúc phạm, làm mất lòng Tính từ Xúc phạm, làm mất lòng Parole blessante lời nói xúc phạm
  • Blessante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xúc phạm, làm mất lòng Tính từ Xúc phạm, làm mất lòng Parole blessante lời nói xúc phạm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top