Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bloquer

Mục lục

Ngoại động từ

Gộp lại
Bloquer deux paragraphes en un seul
gộp hai đoạn làm một
Phong tỏa
Bloquer un port
phong tỏa một cảng
Bloquer le crédit
phong tỏa tín dụng
Chẹn, chặn, khóa; ngừng, đóng, làm nghẽn
Bloquer un frein
chẹn phanh
Bloquer le ballon
(thể dục thể thao) chặn bóng
Bloquer la voie
(đường sắt) đóng đường lại
(xây dựng) đổ gạch đá vụn vào
Phản nghĩa Répartir, séparer. Débloquer, dégager

Nội động từ

Siết chặt
Ecrou qui ne bloque pas bien
đai ốc siết không chặt

Xem thêm các từ khác

  • Bloquette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lỗ bi (để đánh bi) Danh từ giống cái Lỗ bi (để đánh bi)
  • Bloqueur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để chẹn, để chặn Tính từ Để chẹn, để chặn
  • Bloqueuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để chẹn, để chặn Tính từ Để chẹn, để chặn
  • Blot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng; biệt ngữ) giá cả Danh từ giống đực (tiếng lóng; biệt ngữ) giá cả ca...
  • Blottir

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Thu mình 1.2 Trốn tránh, ẩn náu Tự động từ Thu mình Se blottir dans un coin thu mình trong góc nhà...
  • Blousant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phồng (áo) 1.2 Phản nghĩa Ajusté Tính từ Phồng (áo) Robe à dos blousant áo lưng phồng (không sát người)...
  • Blousante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phồng (áo) 1.2 Phản nghĩa Ajusté Tính từ Phồng (áo) Robe à dos blousant áo lưng phồng (không sát người)...
  • Blouse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo bờ lu 1.2 Áo cánh nữ, sơ mi nữ 1.3 (thể dục thể thao) lỗ bi, lỗ bóng Danh từ giống...
  • Blouser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lừa gạt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đưa vào lỗ 1.3 Nội động từ 1.4 Phồng (áo) Ngoại...
  • Blouson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo bờ lu dông Danh từ giống đực Áo bờ lu dông blousons noirs tụi áo đen (tụi càn quấy...
  • Blousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xơ len, len vụn Danh từ giống cái Xơ len, len vụn
  • Blue-book

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngoại giao) sách xanh Danh từ giống đực (ngoại giao) sách xanh
  • Blue-jean

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực blue jeans quần jin jin
  • Blue tong

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh lưỡi xanh Danh từ giống cái (thú y học) bệnh lưỡi xanh
  • Blue tongue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh lưỡi xanh Danh từ giống cái (thú y học) bệnh lưỡi xanh
  • Bluet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bleuet bleuet
  • Bluette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tác phẩm nhỏ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) tác phẩm nhỏ
  • Bluff

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngón bịp 1.2 Phản nghĩa Sincérité Danh từ giống đực Ngón bịp Phản nghĩa Sincérité
  • Bluffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bịp, lòe Ngoại động từ Bịp, lòe
  • Bluffeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lòe bịp, bịp bợm 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ lòe bịp, kẻ bịp bợm Tính từ Lòe bịp, bịp bợm Ton bluffeur...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top