Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Blouson

Mục lục

Danh từ giống đực

Áo bờ lu dông
blousons noirs
tụi áo đen (tụi càn quấy mặc áo bờ lu dông đen)

Xem thêm các từ khác

  • Blousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xơ len, len vụn Danh từ giống cái Xơ len, len vụn
  • Blue-book

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngoại giao) sách xanh Danh từ giống đực (ngoại giao) sách xanh
  • Blue-jean

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực blue jeans quần jin jin
  • Blue tong

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh lưỡi xanh Danh từ giống cái (thú y học) bệnh lưỡi xanh
  • Blue tongue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) bệnh lưỡi xanh Danh từ giống cái (thú y học) bệnh lưỡi xanh
  • Bluet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bleuet bleuet
  • Bluette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tác phẩm nhỏ Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) tác phẩm nhỏ
  • Bluff

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngón bịp 1.2 Phản nghĩa Sincérité Danh từ giống đực Ngón bịp Phản nghĩa Sincérité
  • Bluffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bịp, lòe Ngoại động từ Bịp, lòe
  • Bluffeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lòe bịp, bịp bợm 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ lòe bịp, kẻ bịp bợm Tính từ Lòe bịp, bịp bợm Ton bluffeur...
  • Bluffeuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lòe bịp, bịp bợm 1.2 Danh từ 1.3 Kẻ lòe bịp, kẻ bịp bợm Tính từ Lòe bịp, bịp bợm Ton bluffeur...
  • Blutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giần (bột, để loại cám đi) Danh từ giống đực Sự giần (bột, để loại cám đi)
  • Bluter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giần (bột, để loại cám đi) Ngoại động từ Giần (bột, để loại cám đi)
  • Bluterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy giần bột Danh từ giống cái Máy giần bột
  • Blutoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giần bột Danh từ giống đực Cái giần bột
  • Blâmable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng chê trách 2 Phản nghĩa 2.1 Louable Tính từ đáng chê trách Une action blâmable một hành động đáng...
  • Blâme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chê trách 1.2 Sự khiển trách 2 Phản nghĩa 2.1 Approbation éloge louange Danh từ giống đực...
  • Blâmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chê trách 1.2 Khiển trách 2 Phản nghĩa 2.1 Approuver défendre encourager féliciter Louer préconiser Ngoại...
  • Blèsement

    Danh từ giống đực Sự nói đớt
  • Blé

    Danh từ giống đực Lúa mì (cây, hạt) blé d\'inde; blé de Turquie ngô, bắp blé noir mạch ba góc crier famine sur un tas de blé ngồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top