Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Boîtier

Mục lục

Danh từ giống đực

Hộp nhiều ngăn
Vỏ (đồng hồ, đèn pin)
Người bầu thay (cho cả nhóm)

Xem thêm các từ khác

  • Br

    Mục lục 1 ( hóa học) brom (ký hiệu) ( hóa học) brom (ký hiệu)
  • Brabant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) cày brabăng (cày sắt có bánh trước) Danh từ giống đực (nông nghiệp) cày...
  • Brabante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lanh brabăng Danh từ giống cái Vải lanh brabăng
  • Bracage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) việc làm cỏ (cho lúa mì) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)...
  • Bracelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng tay, xuyến Danh từ giống đực Vòng tay, xuyến Bracelet en or xuyến vàng Bracelet en cuir...
  • Bracelet-montre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng hồ đeo tay Danh từ giống đực Đồng hồ đeo tay
  • Brachial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem bras l 1.2 Danh từ giống đực Tính từ (giải phẫu) xem bras l Artère brachiale động mạch...
  • Brachiale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem bras l 1.2 Danh từ giống đực Tính từ (giải phẫu) xem bras l Artère brachiale động mạch...
  • Brachialgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau cánh tay Danh từ giống cái (y học) đau cánh tay
  • Brachiopode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật tay cuộn 1.2 ( số nhiều) ngành tay cuộn Danh từ giống đực...
  • Brachiosaurus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn tay ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) thằn...
  • Brachiotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt cánh tay (thai nhi) Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt cánh...
  • Brachistochrone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường đoản thời Danh từ giống cái (toán học) đường đoản thời
  • Brachycéphale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) (có) đầu ngắn 2 Danh từ 2.1 (nhân loại học) người đầu ngắn Tính từ (nhân loại...
  • Brachydactyle

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nhân loại học) (có) ngón ngắn Tính từ (nhân loại học) (có) ngón ngắn
  • Brachydactylie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) dạng ngắn ngón Danh từ giống cái (nhân loại học) dạng ngắn ngón
  • Brachygnathie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) dạng ngắn hàm Danh từ giống cái (nhân loại học) dạng ngắn hàm
  • Brachylogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự lược từ ngữ Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự lược từ ngữ
  • Brachyoures

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) Danh từ giống đực ( số nhiều) brachyures brachyures
  • Brachyures

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) phân bộ cua Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top