Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bousiller

Mục lục

Nội động từ

Trét vách đất

Ngoại động từ

(thân mật) làm ẩu
Bousiller une composition
làm ẩu bài tập làm văn
(thân mật) làm hỏng, phá hỏng
Bousiller une voiture
phá hỏng cái xe
se faire bousiller
(thông tục) bị giết

Xem thêm các từ khác

  • Bousin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lớp vỏ mềm (ngoài mặt đá mới khai thác) 1.2 (thân mật) sự ồn ào, sự lộn xộn 1.3...
  • Bousingot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thanh niên dân chủ (sau cách mạng 1830 ở Pháp) Danh từ giống đực (sử học)...
  • Boussole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 La bàn Danh từ giống cái La bàn perdre la boussole (thân mật) luống cuống, hoảng hốt
  • Boustifaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) thức ăn, cái ăn Danh từ giống cái (thông tục) thức ăn, cái ăn
  • Boustifailler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) ăn uống no say Nội động từ (thông tục) ăn uống no say
  • Boustrophédon

    Danh từ giống đực (sử học) chữ viết đường cày (từ trái sang phải, rồi lại từ phải sang trái)
  • Bout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đầu, cuối 1.2 Đoạn, mẩu, khúc 1.3 Phản nghĩa Milieu; tout 2 Đồng âm Boue 2.1 À bout portant...
  • Bout-de-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ghế gác chân Danh từ giống đực Ghế gác chân
  • Bout-de-sein

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núm vú dùng che vú trong thời kỳ cho con bú Danh từ giống đực Núm vú dùng che vú trong thời...
  • Bout-dehors

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sào căng buồm phụ Danh từ giống đực (hàng hải) sào căng buồm phụ
  • Bout-rimé

    Danh từ giống đực Thơ hạn vần (số nhiều) vần hạn (phải lấy làm thơ)
  • Boutade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời dí dỏm, lời hóm hỉnh 1.2 Ý thích bất thường Danh từ giống cái Lời dí dỏm, lời...
  • Boute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ thùng chứa nước ngọt Danh từ giống cái (hàng hải) từ cũ nghĩa...
  • Boute-selle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (sử học) hiệu kèn mắc yên (vào ngựa, để xuất phát) Danh từ giống đực...
  • Boute en train

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người làm vui nhộn Danh từ giống đực ( không đổi) Người làm vui nhộn
  • Boutefeu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) que châm mồi (súng đại bác) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người gây bất hòa, người...
  • Bouteille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chai 1.2 ( số nhiều) nhà xí (trên tàu thủy) Danh từ giống cái Chai Bouteille en verre chai thủy...
  • Bouteiller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan coi rượu 1.2 Nội động từ 1.3 Đầy bọt ( thủy tinh mới đổ ra) Danh từ...
  • Bouteillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi cất chai 1.2 Xưởng làm chai 1.3 Nghề làm chai; nghề buôn chai Danh từ giống cái Nơi cất...
  • Bouteillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) nồi hành quân (của bộ đội dùng khi hành quân) Danh từ giống đực (quân sự)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top