Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Bout-de-sein

Mục lục

Danh từ giống đực

Núm vú dùng che vú trong thời kỳ cho con bú

Xem thêm các từ khác

  • Bout-dehors

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sào căng buồm phụ Danh từ giống đực (hàng hải) sào căng buồm phụ
  • Bout-rimé

    Danh từ giống đực Thơ hạn vần (số nhiều) vần hạn (phải lấy làm thơ)
  • Boutade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời dí dỏm, lời hóm hỉnh 1.2 Ý thích bất thường Danh từ giống cái Lời dí dỏm, lời...
  • Boute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ thùng chứa nước ngọt Danh từ giống cái (hàng hải) từ cũ nghĩa...
  • Boute-selle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (sử học) hiệu kèn mắc yên (vào ngựa, để xuất phát) Danh từ giống đực...
  • Boute en train

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người làm vui nhộn Danh từ giống đực ( không đổi) Người làm vui nhộn
  • Boutefeu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) que châm mồi (súng đại bác) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người gây bất hòa, người...
  • Bouteille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chai 1.2 ( số nhiều) nhà xí (trên tàu thủy) Danh từ giống cái Chai Bouteille en verre chai thủy...
  • Bouteiller

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan coi rượu 1.2 Nội động từ 1.3 Đầy bọt ( thủy tinh mới đổ ra) Danh từ...
  • Bouteillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nơi cất chai 1.2 Xưởng làm chai 1.3 Nghề làm chai; nghề buôn chai Danh từ giống cái Nơi cất...
  • Bouteillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) nồi hành quân (của bộ đội dùng khi hành quân) Danh từ giống đực (quân sự)...
  • Bouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đẩy lui Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) đẩy lui Bouter l\'ennemi đẩy...
  • Bouterolle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường viền đồng (ở bao kiếm) 1.2 Trụ khóa (ống hình trụ ở ổ khóa để đút chìa khóa...
  • Bouteroue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) trụ ngấng (xây ở hai bên cửa ra vào để xe khỏi va vào cửa) Danh từ...
  • Bouteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bulldozer bulldozer
  • Boutillier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bouteiller bouteiller
  • Boutique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quán hàng 1.2 Đồ nghề (của thợ thủ công) 1.3 Thùng giữ cá, khoang giữ cá 1.4 (thân mật)...
  • Boutiquier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chủ quán Danh từ Chủ quán
  • Boutisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) đá xây ngang Danh từ giống cái (kiến trúc) đá xây ngang
  • Boutoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mõm (lợn rừng) Danh từ giống đực Mõm (lợn rừng) coup de boutoir cú điếng người (đen,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top