- Từ điển Pháp - Việt
Broncholithe
Xem thêm các từ khác
-
Bronchopathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh phế quản Danh từ giống cái (y học) bệnh phế quản -
Bronchophonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tiếng vang phế quản Danh từ giống cái (y học) tiếng vang phế quản -
Bronchorragie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chảy máu phế quản Danh từ giống cái (y học) sự chảy máu phế quản -
Bronchoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ống soi phế quản Danh từ giống đực (y học) ống soi phế quản -
Bronchoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi phế quản Danh từ giống cái (y học) phép soi phế quản -
Bronchospasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) co thắt phế quản Danh từ giống đực (y học) co thắt phế quản -
Brontosaure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn sấm (bò sát hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Bronzage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm giả nước đồng thanh 1.2 Sự làm rám da Danh từ giống đực Sự làm giả nước... -
Bronze
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng thanh 1.2 Đồ nghệ thuật bằng đồng thanh 1.3 (thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) súng đại... -
Bronzer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giả nước đồng thanh 1.2 Làm rám 1.3 (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) làm chai cứng Ngoại... -
Bronzeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm giả nước đồng thanh (trên kim loại, trên gỗ) Danh từ giống đực Thợ làm giả... -
Bronzier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đồng thanh Danh từ giống đực Thợ đồng thanh -
Bronzite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) bronzit Danh từ giống cái (khoáng vật học) bronzit -
Brook
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hào nước (phải vượt qua trong cuộc đua vượt rào) Danh từ giống đực Hào nước (phải... -
Broquart
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực brocard 3 3 -
Broquelin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc lá mót (trong kho nhà máy) Danh từ giống đực Thuốc lá mót (trong kho nhà máy) -
Broquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đinh mũ Danh từ giống cái Đinh mũ -
Broquille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) phút 1.2 Đồ đánh tráo (để ăn cắp) Danh từ giống cái (tiếng lóng,... -
Broquillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút thùng Danh từ giống đực Nút thùng -
Brossage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chải Danh từ giống đực Sự chải
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.