- Từ điển Pháp - Việt
Cabinet
|
Danh từ giống đực
Buồng, phòng
Tủ nhiều ngăn (để đồ qúy)
Nội các, hội đồng bộ trưởng
Văn phòng (bộ phận giúp việc cho bộ trưởng, giám đốc...)
( số nhiều) chuồng tiêu
- cabinet d'affaires
- phòng biện sự
- cabinet d'aisances aisance
- aisance
- cabinet noir
- (sử học) phòng kiểm duyệt thư từ
Xem thêm các từ khác
-
Cabochard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng đầu, bướng 1.2 Danh từ 1.3 Người bướng, người cứng đầu Tính từ Cứng đầu, bướng Danh... -
Cabocharde
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cứng đầu, bướng 1.2 Danh từ 1.3 Người bướng, người cứng đầu Tính từ Cứng đầu, bướng Danh... -
Caboche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) đầu 1.2 Đinh to đầu (để đóng đế giày) Danh từ giống cái (thân mật) đầu... -
Cabochon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngọc hòn Danh từ giống đực Ngọc hòn -
Cabosse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả cacao Danh từ giống cái Quả cacao -
Cabosser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lồi u, làm u lên Ngoại động từ Làm lồi u, làm u lên -
Cabot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Diễn viên tồi 1.2 (thân mật) con chó 1.3 (quân sự) cai, hạ sĩ 1.4 (động vật học) cá đối... -
Cabotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) hàng hải ven bờ Danh từ giống đực (hàng hải) hàng hải ven bờ -
Caboter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) chạy ven bờ (tàu bè) Nội động từ (hàng hải) chạy ven bờ (tàu bè) -
Caboteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu buôn ven bờ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thủy thủ tàu ven bờ Danh từ giống đực... -
Cabotin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) rởm 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người rởm 1.4 (thân mật) diễn viên tồi Tính từ (thân... -
Cabotinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thói rởm 1.2 (thân mật) lối diễn tồi (của diễn viên) Danh từ giống đực... -
Cabotine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) rởm 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người rởm 1.4 (thân mật) diễn viên tồi Tính từ (thân... -
Cabotiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) giở trò rởm Nội động từ (thân mật) giở trò rởm -
Caboulot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tiệm cà phê xoàng Danh từ giống đực (thông tục) tiệm cà phê xoàng -
Cabrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chồm lên 1.2 (nghĩa bóng) sự lồng lên Danh từ giống đực Sự chồm lên (nghĩa bóng)... -
Cabrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chồm lên 1.2 (hàng không) làm ghềnh mũi lên 1.3 (nghĩa bóng) làm lồng lên, làm cho chống... -
Cabresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây câu biển Danh từ giống cái Dây câu biển -
Cabretelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da dê thuộc mỏng, da cừu thuộc mỏng Danh từ giống cái Da dê thuộc mỏng, da cừu thuộc... -
Cabrette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kèn da dê Danh từ giống cái Kèn da dê
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.