Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Caporaux

Mục lục

Danh từ giống đực

(quân sự) hạ sĩ; cai
Thuốc lá caporan, thuốc lá loại xoàng

Xem thêm các từ khác

  • Capot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nắp đậy, mui che, capô 1.2 (đánh bài) nước bài ăn trắng đối phương 1.3 Tính từ ( không...
  • Capotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt nắp đậy, sự đặt capô 1.2 Cách bố trí capô (xe ô tô) 1.3 Sự lộn nhào, sự...
  • Capote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo capot 1.2 Mui xe (gương lên bỏ xuống được) 1.3 Mũ chầm (của phụ nữ) Danh từ giống...
  • Capoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng mui vào (xe) 1.2 Nội động từ 1.3 Lộn nhào, lật úp (xe) Ngoại động từ Đóng mui vào...
  • Cappadocien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Cap-pa-đô-xơ Tính từ (thuộc) xứ Cap-pa-đô-xơ
  • Cappadocienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Cap-pa-đô-xơ Tính từ (thuộc) xứ Cap-pa-đô-xơ
  • Capre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuyền cướp biển 1.2 (sử học) thủy thủ thuyền cướp biển Danh từ giống...
  • Capricant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) không đều, nhảy 1.2 Nhảy nhót Tính từ (y học) không đều, nhảy Pouls capricant mạch không...
  • Capricante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) không đều, nhảy 1.2 Nhảy nhót Tính từ (y học) không đều, nhảy Pouls capricant mạch không...
  • Capriccio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) khúc tùy hứng Danh từ giống đực (âm nhạc) khúc tùy hứng
  • Caprice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ý thích thất thường; tính thất thường 1.2 ( số nhiều) sự thay đổi thất thường 1.3...
  • Capricieuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thất thường, đồng bóng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người có tính đồng bóng Tính từ Thất thường,...
  • Capricieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thất thường, đồng bóng Phó từ Thất thường, đồng bóng
  • Capricieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thất thường, đồng bóng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người có tính đồng bóng Tính từ Thất thường,...
  • Capricorne

    Mục lục 1 Bản mẫu:Con xén tóc 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con xén tóc Bản mẫu:Con xén tóc Danh từ giống...
  • Caprification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự lấy phân vả rừng Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự lấy phân vả rừng
  • Caprifigue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả vả rừng Danh từ giống cái Quả vả rừng
  • Caprifiguier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây vả rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây vả rừng
  • Caprimulgiformes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (động vật học) bộ cú muỗi (chim) Danh từ giống đực ( số nhiều) (động...
  • Caprin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem chèvre Tính từ Xem chèvre L\'espèce caprine loài dê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top