Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Carcinologie

Mục lục

Danh từ giống cái

(động vật học) giáp xác học
cancérologie
cancérologie

Xem thêm các từ khác

  • Carcinologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ carcinologie carcinologie
  • Carcinologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà giáp xác học Danh từ Nhà giáp xác học
  • Carcinomateuse

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ carcinome carcinome
  • Carcinomateux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ carcinome carcinome
  • Carcinome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ung thư biểu mô, cacxinom Danh từ giống đực (y học) ung thư biểu mô, cacxinom
  • Carcinose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh ung thư biểu mô Danh từ giống cái (y học) bệnh ung thư biểu mô
  • Carcossier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ làm gọng ô Danh từ giống đực Thợ làm gọng ô
  • Cardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự chải thô Danh từ giống đực (ngành dệt) sự chải thô
  • Cardaline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái chardonneret chardonneret
  • Cardamine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cải xoong đồng Danh từ giống cái (thực vật học) cây cải xoong đồng
  • Cardamome

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đậu khấu Danh từ giống cái (thực vật học) cây đậu khấu
  • Cardan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) khớp cacđăng Danh từ giống đực (cơ học) khớp cacđăng
  • Cardatype

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) máy cađatip Danh từ giống đực (ngành in) máy cađatip
  • Carde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) máy chải thô 1.2 Cọng lá rau ca đông Danh từ giống cái (ngành dệt) máy chải...
  • Carder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành dệt) chải thô Ngoại động từ (ngành dệt) chải thô carder le poil à quelqu\'un đánh ai;...
  • Carderie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) xưởng chải thô Danh từ giống cái (ngành dệt) xưởng chải thô
  • Cardeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành dệt) thợ chải thô 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngành dệt) máy chải thô Danh từ (ngành dệt) thợ...
  • Cardeuse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành dệt) thợ chải thô 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngành dệt) máy chải thô Danh từ (ngành dệt) thợ...
  • Cardia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) tâm vị Danh từ giống đực (giải phẫu) tâm vị
  • Cardialgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau vùng tâm vị 1.2 (y học) đau vùng trước tim Danh từ giống cái (y học) đau vùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top