- Từ điển Pháp - Việt
Cardia
Xem thêm các từ khác
-
Cardialgie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) đau vùng tâm vị 1.2 (y học) đau vùng trước tim Danh từ giống cái (y học) đau vùng... -
Cardiaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem coeur I 1.2 Xem cardia 1.3 Danh từ 1.4 Người mắc bệnh tim Tính từ Xem coeur I Nerfs cardiaques dây thần... -
Cardiectasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tim giãn Danh từ giống cái (y học) chứng tim giãn -
Cardigan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Áo săng đay cổ đứng Danh từ giống đực Áo săng đay cổ đứng -
Cardinal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) chủ yếu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) hồng y, giáo chủ hồng y 1.4 (động vật học)... -
Cardinalat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chức hồng y Danh từ giống đực (tôn giáo) chức hồng y -
Cardinale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) chủ yếu Tính từ (văn học) chủ yếu Idées cardinales ý chủ yếu nombres cardinaux số từ... -
Cardinalice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cardinal Tính từ Xem cardinal Dignité cardinalice chức vị hồng y -
Cardinaux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) chủ yếu Tính từ (văn học) chủ yếu Idées cardinales ý chủ yếu nombres cardinaux số từ... -
Cardine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá bơn cađin Danh từ giống cái (động vật học) cá bơn cađin -
Cardio-pulmonaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tim phổi Tính từ (thuộc) tim phổi -
Cardio-vasculaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (thuộc) tim mạch Tính từ (y học) (thuộc) tim mạch -
Cardiodynie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như cardialgie Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như cardialgie -
Cardiogramme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) biểu đồ tim, tâm đồ Danh từ giống đực (y học) biểu đồ tim, tâm đồ -
Cardiographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tâm ký Danh từ giống đực (y học) tâm ký -
Cardiographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự ghi tâm đồ Danh từ giống cái (y học) sự ghi tâm đồ -
Cardiographique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cardiograpie cardiograpie -
Cardiolipide
Mục lục 1 Danh từ giống đực (giống cái cardiolipine) 1.1 (sinh vật học) cacđiolipit Danh từ giống đực (giống cái cardiolipine)... -
Cardiologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa tim, bệnh học tim Danh từ giống cái (y học) khoa tim, bệnh học tim -
Cardiologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ cardiologle cardiologle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.