- Từ điển Pháp - Việt
Catharsis
|
Danh từ giống cái
Sự thanh tâm (của khán giả sau khi (xem) kịch the A-ri-xtốt)
Xem thêm các từ khác
-
Catharsius
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ hung sừng Danh từ giống đực (động vật học) bọ hung sừng -
Cathartique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quán tẩy 1.2 (y học) tẩy nhẹ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (y học) thuốc tẩy nhẹ Tính từ Quán tẩy... -
Catheptase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) cateptaza Danh từ giống cái (sinh vật học) cateptaza -
Catherinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cô gái dự lễ Thánh Ca-tơ-rin (khi đến 25 tuổi) Danh từ giống cái (thân mật)... -
Cathkinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) catkinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) catkinit -
Cathode
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) catot, cực âm Danh từ giống cái (vật lý học) catot, cực âm -
Cathodique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem cathode Tính từ Xem cathode Rayon cathodique tia catot -
Catholicisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêng về đạo Thiên chúa Tính từ Nghiêng về đạo Thiên chúa -
Catholicisante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiêng về đạo Thiên chúa Tính từ Nghiêng về đạo Thiên chúa -
Catholiciser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quy theo đạo Thiên chúa Ngoại động từ Quy theo đạo Thiên chúa -
Catholicisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Thiên chúa, Công giáo Danh từ giống đực Đạo Thiên chúa, Công giáo -
Catholicos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo chủ (phương Đông) Danh từ giống đực Giáo chủ (phương Đông) -
Catholique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem catholicisme 1.2 (thân mật) đạo đức, thiện 1.3 Phản nghĩa Incroyant, pa…en, Hérétique 1.4 Danh từ... -
Catholiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đúng giáo lý đạo Thiên Chúa Phó từ Đúng giáo lý đạo Thiên Chúa -
Catholyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) catolit, dịch catot Danh từ giống đực (vật lý học) catolit, dịch catot -
Cathoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống catot (trong máy truyền hình) Danh từ giống đực Ống catot (trong máy truyền hình) -
Cati
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự ép láng (ép vải cho đanh và láng) Danh từ giống đực (ngành dệt) sự ép... -
Catilinaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) bài châm biếm kịch liệt Danh từ giống cái (văn học) bài châm biếm kịch liệt -
Catimaron
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực catamaran catamaran -
Catin
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) gái đĩ Danh từ giống cái (thân mật, từ cũ nghĩa cũ) gái đĩ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.