Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Celtique

Mục lục

Tính từ

(thuộc) dân tộc Xen-tơ
Art celtique
nghệ thuật Xen-tơ
Danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Xen-tơ

Xem thêm các từ khác

  • Celtis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sếu Danh từ giống đực (thực vật học) cây sếu
  • Celtisant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà Xen-tơ học Danh từ giống đực Nhà Xen-tơ học
  • Celtisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đặc điểm Xen-tơ 1.2 Tri thức Xen-tơ Danh từ giống đực Đặc điểm Xen-tơ Tri thức Xen-tơ
  • Celtiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà Xen-tơ học Danh từ giống đực Nhà Xen-tơ học
  • Celtium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực hafnium hafnium
  • Celtomanie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) khuynh hướng Xen-tơ Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) khuynh hướng Xen-tơ
  • Celui

    Mục lục 1 Động từ ( danh từ giống cái celle; số nhiều ceux, celles) 1.1 Người mà..; cái mà.... Động từ ( danh từ giống...
  • Cendal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lụa xăngđan Danh từ giống đực (sử học) lụa xăngđan
  • Cendrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàn nến Danh từ giống đực Tàn nến
  • Cendraille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tro (lò vôi) Danh từ giống cái Tro (lò vôi)
  • Cendre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tro 1.2 Tro hỏa táng; ( số nhiều) di hài 1.3 Màu tro; chất bột như tro Danh từ giống cái Tro...
  • Cendrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuộm màu tro, tô màu tro 1.2 Rải tro Ngoại động từ Nhuộm màu tro, tô màu tro Rải tro
  • Cendreuse

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy tro 1.2 (có) màu tro; như tro 1.3 Rỗ mặt (kim loại) Tính từ Đầy tro (có) màu tro; như tro Rỗ mặt...
  • Cendreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy tro 1.2 (có) màu tro; như tro 1.3 Rỗ mặt (kim loại) Tính từ Đầy tro (có) màu tro; như tro Rỗ mặt...
  • Cendrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái hứng tro, hố tro (dưới lò) 1.2 Cái gạt tàn (thuốc lá) Danh từ giống đực Cái hứng...
  • Cendrillon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người hay ngồi xó bếp (phụ nữ) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người chuyên...
  • Cendrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rỗ mặt (kim loại) Danh từ giống cái Sự rỗ mặt (kim loại)
  • Cendrée

    Danh từ giống cái đạn ghém (thể dục thể thao) xỉ than rải đường; đường rải xỉ than
  • Cenelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả đào gai Danh từ giống cái Quả đào gai
  • Cens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) mức thuế bầu cử 1.2 (sử học) sự kiểm số dân 1.3 (sử học) tô đất 1.4...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top